Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

6261

TCVN 10170-9:2014

Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 9: Đánh giá thời gian vận hành thay dao và thay palét

Test conditions for machining centres - Part 9: Evaluation of the operating times of tool change and pallet change

6262

TCVN 10257:2014

Tôm thẻ chân trắng - Tôm giống - Yêu cầu kỹ thuật

White leg shrimp - Postlarvae - Technical requirements

6263

TCVN 10170-7:2014

Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 7: Độ chính xác của mẫu kiểm hoàn thiện

Test conditions for machining centres - Part 7: Accuracy of finished test pieces

6264

TCVN 10170-8:2014

Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 8: Đánh giá đặc tính tạo công tua trong ba mặt phẳng tọa độ

Test conditions for machining centres - Part 8: Evaluation of contouring performance in the three coordinate planes

6265

TCVN 10170-5:2014

Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 5: Độ chính xác và khả năng lặp lại định vị của các palét kẹp phôi

Test conditions for machining centres - Part 5: Accuracy and repeatability of positioning of work-holding pallets

6266

TCVN 10170-6:2014

Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 6: Độ chính xác của lượng chạy dao, tốc độ quay và phép nội suy

Test conditions for machining centres - Part 6: Accuracy of feeds, speeds and interpolations

6267

TCVN 10170-10:2014

Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 10: Đánh giá các biến dạng nhiệt

Test conditions for machining centres - Part 10: Evaluation of thermal distortions

6268

TCVN 10170-4:2014

Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 4: Độ chính xác và khả năng lặp lại định vị của các trục tịnh tiến và quay

Test conditions for machining centres - Part 4: Accuracy and repeatability of positioning of linear and rotary axes

6269

TCVN 10415:2014

Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi sử dụng trong công nghiệp - Xác định cặn khô sau khi bay hơi trong bồn cách thủy - Phương pháp chung

Volatile organic liquids for industrial use - Determination of dry residue after evaporation on a water bath - General method

6270

TCVN 10527:2014

Cao su thiên nhiên (NR) -Quy trình đánh giá

Natural rubber (NR) -Evaluation procedure

6271

TCVN 10528:2014

Cao su - Xác định hàm lượng magie của latex vườn cây và latex cao su thiên nhiên cô đặc bằng phương pháp chuẩn độ

Rubber - Determination of magnesium content of field and concentrated natural rubber latex by titration

6272

TCVN 10529:2014

Găng tay y tế làm từ latex cao su thiên nhiên - Xác định protein chiết xuất được với nước bằng phương pháp Lowry cải biến

Medical gloves made from natural rubber latex - Determination of water-extractable protein using the modified Lowry method

6273

TCVN 10530:2014

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo dẫn điện và tiêu tán điện - Phương pháp đo điện trở suất

Conducting and dissipative rubbers, vulcanized or thermoplastics - Measurement of resistivity

6274

TCVN 10531:2014

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định biến dạng dư khi giãn dưới độ giãn dài không đổi và biến dạng dư khi giãn, độ giãn dài, độ rão dưới tải trọng kéo không đổi

Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tension set under constant elongation, and of tension set, elongation and creep under constant tensile load

6275

TCVN 10532:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Tổ hợp ô tô con và rơ mooc - Thử độ ổn định ngang

Road vehicles - Passenger-car and trailer combinations - Lateral stability test

6276

TCVN 10533:2014

Mô tô hai bánh - Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) - Thử nghiệm và phương pháp đo

Two-wheeled motorcycles – Antilock braking systems (ABS) – Tests and measurement methods

6277

TCVN 10534:2014

Bánh xe và vành bánh dùng cho lốp hơi - Từ vựng, ký hiệu và ghi nhãn

Wheels and rims for pneumatic tyres – Vocabulary, designation and marking

6278

TCVN 10535-1:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Phân tích tai nạn giao thông - Phần 1: Từ vựng

Road vehicles – Traffic accident analysis – Part 1: Vocabulary

6279

TCVN 10535-2:2014 

Phương tiện giao thông đường bộ - Phân tích tai nạn giao thông - Phần 2: Hướng dẫn phương pháp đánh giá tính nghiêm trọng của va chạm xe

Road vehicles – Traffic accident analysis – Part 2: Guidelines for the use of impact severity measures Lời nói đầu

6280

TCVN 10536:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô tải hạng nặng và ô tô khách - Thử quay vòng ổn định

Road vehicles – Heavy commercial vehicles and buses – Steady-state circular tests

Tổng số trang: 938