Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

6201

TCVN 10617:2014

Đồ trang sức - Lớp phủ hợp kim vàng

Jewellery - Gold alloy coatings

6202

TCVN 10618:2014

Lớp phủ kim loại - Đo chiều dày lớp phủ - Phương pháp hiển vi điện tử quét

Metallic coating - Measurement of coating thickness - Scanning electron microscope methods

6203

TCVN 10619:2014

Đồ trang sức - Xác định hàm lượng paladi trong hợp kim paladi dùng làm đồ trang sức - Phương pháp trọng lượng với Dimethylglyoxim

Jewellery - Determination of palladium in palladium jewellery alloys - Gravimetric determination with dimethylglyoxime

6204

TCVN 10620:2014

Đồ trang sức - Xác định hàm lượng platin trong hợp kim platin dùng làm đồ trang sức - Phương pháp trọng lượng sau khi kết tủa diamoni hexacloroplatinat

Jewellery - Determination of platinum in platinumum jewellery alloys - Gravimetric determination after prepitation of diammonium hexachloroplatinate

6205

TCVN 10621:2014

Xác định hàm lượng platin trong hợp kim platin dùng làm đồ trang sức - Phương pháp trọng lượng bằng cách khử với thủy ngân (I) clorua

Determination of platinum in platinumum jewellery alloys - Gravimetric determination by reduction with mercury (I) chloride.

6206

TCVN 10622:2014

Đồ trang sức - Xác định hàm lượng bạc trong hợp kim bạc dùng làm đồ trang sức - Phương pháp thể tích (chuẩn độ điện thế) sử dụng natri clorua hoặc kali clorua

Jewellery - Determination of silver in silver jewellery alloys - Volumetric (potentiometric) method using sodium chloride or potassium chloride

6207

TCVN 10623:2014

Đồ trang sức - Xác định hàm lượng platin trong hợp kim platin dùng làm đồ trang sức - Phương pháp ICP-OES sử dụng ytri như nguyên tố nội chuẩn

Jewellery - Determination of platinium in platinium jewelelry alloys - Inductively coupled plasma (ICP) solution-spectrometric method using yttrium as internal standard element

6208

TCVN 10624:2014

Đồ trang sức - Xác định hàm lượng paladi trong hợp kim paladi dùng làm đồ trang sức - Phương pháp ICP-OES sử dụng ytri như nguyên tố nội chuẩn

Jewellery - Determination of paladium in paladium jewelelry alloys - ICP-OES method using yttrium as internal standard element

6209

TCVN 10645:2014

Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Từ vựng

Fluid power systems and components - Vocabulary

6210

TCVN 10646-1:2014

Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Ống lót xy lanh - Phần 1: Yêu cầu đối với ống thép có lỗ được gia công tinh đặc biệt

Fluid power systems and components - Cylinder barrels - Part1: Requirements for steel tubes with specially finished bores

6211

TCVN 10647:2014

Truyền động thủy lực - Xy lanh - Kích thước và dung sai của rãnh lắp vòng làm kín trên pít tông và cần pít tông tác động đơn trong ứng dụng có chuyển động tịnh tiến

Hydraulic fluid power - Cylinders - Dimensions and tolerances of housings for single-acting piston and rod seals in reciprocating applications

6212

TCVN 10648:2014

Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Rãnh lắp vòng gạt dầu trên cần pít tông-xy lanh trong ứng dụng có chuyển động tịnh tiến - Kích thước và dung sai

Fluid power systems and components - Cylinder-rod wiper-ring housings in reciprocating applications - Dimensions and tolerances

6213

TCVN 10649:2014

Hệ thống truyền động khí nén - Ống lót xy lanh - Yêu cầu đối với ống kim loại màu

Pneumatic fluid power systems - Cylinder barrels - Requirements for non-ferrous metallic tubes

6214

TCVN 10650:2014

Truyền động thủy lực - Xy lanh - Rãnh lắp vòng làm kín trên pít tông lắp vào vòng ổ trục - Kích thước và dung sai

Hydraulic fluid power - Cylinders - Piston seal housings Incorporating bearing rings - Dimensions and tolerances

6215

TCVN 10651:2014

Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Xy lanh - Mã nhận dạng về kích thước lắp đặt và kiểu lắp đặt

Fluid power systems and components - Cylinders - Identificatioin code for mounting dimensions and mounting types

6216

TCVN 10652:2014

Truyền động thủy lực - Kích thước lắp cho các phụ tùng của xy lanh có cần pít tông đơn, loạt trung bình 16 MPa (160 bar) và loạt 25 MPa (250 bar)

Hydraulic fluid power - Mounting dimensions for accessories for single rod cylinders, 16 MPa (160 bar) medium and 25 MPa (250 bar) series

6217

TCVN 10664-1:2014

Điều kiện kiểm máy khoan đứng kiểu hộp - Kiểm độ chính xác - Phần 1: Kiểm hình học

Test conditions for box type vertical drilling machines - Testing of the accuracy - Part 1: Geometrical tests

6218

TCVN 10664-2:2014

Điều kiện kiểm máy khoan đứng kiểu hộp - Kiểm độ chính xác - Phần 2: Kiểm thực tế

Test conditions for box type vertical drilling machines - Testing of the accuracy - Part 2: Practical tests

6219

TCVN 10665-1:2014

Điều kiện kiểm máy khoan và doa tọa độ một trục chính và ụ rơ vôn ve độ chính xác cao có chiều cao bàn máy cố định và trục chính thẳng đứng - Kiểm độ chính xác - Phần 1: Máy kiểu một trụ

Test conditions for high accuracy turret and single spindle coordinate drilling and boring machines with table of fixed height with vertical spindle - Testing of the accuracy – Part 1: Single column type machines

6220

TCVN 10665-2:2014

Điều kiện kiểm máy khoan, doa tọa độ một trục chính và ụ rơ vôn ve độ chính xác cao có chiều cao bàn máy cố định và trục chính thẳng đứng - Kiểm độ chính xác - Phần 2: Máy kiểu cổng có bàn máy di động

Test conditions for high accuracy turret and single spindle coordinate drilling and boring machines with table of fixed height with vertical spindle - Testing of the accuracy – Part 2: Portal type machines with moving table

Tổng số trang: 827