Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 770 kết quả.
Searching result
601 |
TCVN 5998:1995Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước biển Water quality. Sampling. Guidance on sampling from marine waters |
602 |
TCVN 5999:1995Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước thải Water quality - Sampling - Guidance on sampling of waste water |
603 |
TCVN 6000:1995Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước ngầm Water quality. Sampling. Guidance on sampling of groundwaters |
604 |
TCVN 6001:1995Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxi sinh hoá sau 5 ngày (BOD5). Phương pháp cấy và pha loãng Water quality - Determination of biochemical oxiPcn demand after 5 days(BOD5)- Dilution and seeding method |
605 |
TCVN 6002:1995Chất lượng nước. Xác định mangan. Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim Water quality - Determination of manganese - Formaldoxime spectrometric method |
606 |
TCVN 6003:1995Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và các bộ phận công trình Building drawings. Designation of buildings and parts of buildings |
607 |
TCVN 6004:1995Nồi hơi - Yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo Boilers - Safety engineering requirements of design, construction, manufacture |
608 |
TCVN 6005:1995Nồi hơi. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo. Phương pháp thử Boilers. Safety engineering requirements of design, construction, manufacture. Test methods |
609 |
TCVN 6006:1995Nồi hơi. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa Boilers. Safety engineering requirements of erection, use, repair |
610 |
TCVN 6007:1995Nồi hơi. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa. Phương pháp thử Boilers. Safety engineering requirements of erection, use, repair. Test methods |
611 |
TCVN 6008:1995Thiết bị áp lực. Mối hàn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra Pressure equipment. Welded points. Technical requirements and control methods |
612 |
TCVN 6009:1995Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị tín hiệu âm thanh. Đặc tính kỹ thuật Road vehicles. Sound signalling devices. Technical specifications |
613 |
TCVN 6010:1995Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo vận tốc lớn nhất của xe máy Road vehicles. Measurement method for the maximum speed of mopeds |
614 |
TCVN 6011:1995Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo vận tốc lớn nhất của xe mô tô Road Vehicles - Measurement method for the maximum speed of motorcycles |
615 |
TCVN 6012:1995Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí ô nhiễm do mô tô lắp động cơ xăng thải ra Road vehicles. Measurement method of gaseous pollutants emitted by motorcycles equipped with a controlled ignition engine |
616 |
TCVN 6013:1995Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tơ. Cơ cấu điều khiển. Kiểu, vị trí và chức năng Road vehicles Motorcycles - Controls Types, positions and functions |
617 |
TCVN 6014:1995Than. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp Kjeldahl bán vi Coal − Determination of nitrogen – Semi-micro Kjelkahl method |
618 |
TCVN 6015:1995Than đá. Xác định chỉ số chịu nghiền Hardgrove Hard coal. Determination of Hardgrove grindability index |
619 |
TCVN 6016:1995Xi măng. Phương pháp thử. Xác định độ bền Cements - Test methods - Determination of strength |
620 |
TCVN 6017:1995Xi măng. Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết và độ ổn định Cements - Test methods - Determination of setting time and soundness |