Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 774 kết quả.
Searching result
601 |
TCVN 5994:1995Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu ở hồ ao tự nhiên và nhân tạo Water quality. Sampling. Guidance on sampling from natural lakes and man-made lakes |
602 |
TCVN 5995:1995Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước uống và nước dùng để chế biến thực phẩm và đồ uống Water quality - Sampling - Guidance on sampling of drinking water and used water for food and beverage processing |
603 |
TCVN 5996:1995Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu ở sông và suối Water quality - Sampling - Guidance on sampling from rivers and streams |
604 |
TCVN 5997:1995Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước mưa Water quality. Sampling. Guidance on the sampling of wet deposition |
605 |
TCVN 5998:1995Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước biển Water quality. Sampling. Guidance on sampling from marine waters |
606 |
TCVN 5999:1995Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước thải Water quality - Sampling - Guidance on sampling of waste water |
607 |
TCVN 6000:1995Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước ngầm Water quality. Sampling. Guidance on sampling of groundwaters |
608 |
TCVN 6001:1995Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxi sinh hoá sau 5 ngày (BOD5). Phương pháp cấy và pha loãng Water quality - Determination of biochemical oxiPcn demand after 5 days(BOD5)- Dilution and seeding method |
609 |
TCVN 6002:1995Chất lượng nước. Xác định mangan. Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim Water quality - Determination of manganese - Formaldoxime spectrometric method |
610 |
TCVN 6003:1995Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và các bộ phận công trình Building drawings. Designation of buildings and parts of buildings |
611 |
TCVN 6004:1995Nồi hơi - Yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo Boilers - Safety engineering requirements of design, construction, manufacture |
612 |
TCVN 6005:1995Nồi hơi. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo. Phương pháp thử Boilers. Safety engineering requirements of design, construction, manufacture. Test methods |
613 |
TCVN 6006:1995Nồi hơi. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa Boilers. Safety engineering requirements of erection, use, repair |
614 |
TCVN 6007:1995Nồi hơi. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa. Phương pháp thử Boilers. Safety engineering requirements of erection, use, repair. Test methods |
615 |
TCVN 6008:1995Thiết bị áp lực. Mối hàn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra Pressure equipment. Welded points. Technical requirements and control methods |
616 |
TCVN 6009:1995Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị tín hiệu âm thanh. Đặc tính kỹ thuật Road vehicles. Sound signalling devices. Technical specifications |
617 |
TCVN 6010:1995Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo vận tốc lớn nhất của xe máy Road vehicles. Measurement method for the maximum speed of mopeds |
618 |
TCVN 6011:1995Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo vận tốc lớn nhất của xe mô tô Road Vehicles - Measurement method for the maximum speed of motorcycles |
619 |
TCVN 6012:1995Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí ô nhiễm do mô tô lắp động cơ xăng thải ra Road vehicles. Measurement method of gaseous pollutants emitted by motorcycles equipped with a controlled ignition engine |
620 |
TCVN 6013:1995Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tơ. Cơ cấu điều khiển. Kiểu, vị trí và chức năng Road vehicles Motorcycles - Controls Types, positions and functions |