-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5901:1995Diêm hộp Match |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5298:1995Yêu cầu chung đối với việc sử dụng nước thải và cặn lắng của chúng dùng để tưới và làm phân bón General requirements for the use of waste waters and their sludges for watering and fertilising purposes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5918:1995Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp quang phổ Copper and copper alloys. Determination of manganese content. Spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5995:1995Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước uống và nước dùng để chế biến thực phẩm và đồ uống Water quality - Sampling - Guidance on sampling of drinking water and used water for food and beverage processing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||