Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.085 kết quả.

Searching result

6001

TCVN 11137:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng ẩm lưu trong mẫu phân tích. Phương pháp khối lượng. 8

Manganese ores and concentrates -- Determination of hygroscopic moisture content in analytical samples -- Gravimetric method

6002

TCVN 11138:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp đo phổ dimetylglyoxim và phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 15

Manganese ores and concentrates -- Determination of nickel content -- Dimethylglyoxime spectrometric method and flame atomic absorption spectrometric method

6003

TCVN 11139:2015

Quặng và tinh quặng mangan - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp đo phổ

Manganese ores and concentrates - Determination of arsenic content - Spectrometric method

6004

TCVN 11140:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp chiết-đo quang molybdovanadat. 9

Manganese ores and concentrates -- Determination of phosphorus content -- Extraction-molybdovanadate photometric method

6005

TCVN 11141:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp đo quang và phương pháp khối lượng. 14

Manganese ores and concentrates -- Determination of aluminium content -- Photometric and gravimetric methods

6006

TCVN 11142:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Phương pháp phân tích hóa học. Hướng dẫn chung. 8

Manganese ores and concentrates -- Methods of chemical analysis -- General instructions

6007

TCVN 11143:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng kali và natri. Phương pháp đo phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa. 10

Manganese ores and concentrates -- Determination of potassium and sodium content -- Flame atomic emission spectrometric method

6008

TCVN 11144:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng nhôm, đồng, chì và kẽm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 12

Manganese ores and concentrates -- Determination of aluminium, copper, lead and zinc contents -- Flame atomic absorption spectrometric method

6009

TCVN 11145:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng silic. Phương pháp khối lượng. 8

Manganese ores and concentrates -- Determination of silicon content -- Gravimetric method

6010

TCVN 11146:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng canxi và magie. Phương pháp chuẩn độ EDTA. 14

Manganese ores and concentrates -- Determination of calcium and magnesium contents -- EDTA titrimetric method

6011

TCVN 11147:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp đo phổ 4,4\'-Diantipyrylmetan. 9

Manganese ores and concentrates - Determination of titanium content - 4,4\'-Diantipyrylmethane spectrometric method

6012

TCVN 11148:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng canxi và magie. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 12

Manganese ores and concentrates -- Determination of calcium and magnesium contents -- Flame atomic absorption spectrometric method

6013

TCVN 11149:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng natri và kali. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 13

Manganese ores and concentrates -- Determination of sodium and potassium contents -- Flame atomic absorption spectrometric method

6014

TCVN 11150:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng sắt tổng. Phương pháp chuẩn độ sau khử và phương pháp đo phổ axit sulfosalicylic. 14

Manganese ores and concentrates -- Determination of total iron content -- Titrimetric method after reduction and sulfosalicylic acid spectrophotometric method

6015

TCVN 11151:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng sắt tổng. Phương pháp đo phổ 1,10-phenantrolin. 9

Manganese ores and concentrates -- Determination of total iron content -- 1,10-Phenanthroline spectrometric method

6016

TCVN 11152:2015

Nhiên liệu khoáng rắn. Than đá. Xác định hàm lượng ẩm trong mẫu thử phân tích chung bằng cách làm khô trong nitơ. 9

Solid mineral fuels -- Hard coal -- Determination of moisture in the general analysis test sample by drying in nitrogen

6017

TCVN 11154:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể chứa bằng phép đo chất lỏng. Phương pháp tăng dần sử dụng đồng hồ đo thể tích. 32

Petroleum and liquid petroleum products -- Tank calibration by liquid measurement -- Incremental method using volumetric meters

6018

TCVN 11155-1:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ ngang. Phần 1: Phương pháp thủ công. 25

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of horizontal cylindrical tanks -- Part 1: Manual methods

6019

TCVN 11155-2:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ ngang. Phần 2: Phương pháp đo dải khoảng cách quang điện bên trong. 21

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of horizontal cylindrical tanks -- Part 2: Internal electro-optical distance-ranging method

6020

TCVN 11156-1:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 1: Phương pháp thước quấn. 77

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 1: Strapping methodPetroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 1: Strapping method Petroleum and liquid petrole

Tổng số trang: 955