Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 643 kết quả.
Searching result
581 |
TCVN 7563-21:2011Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 21: Giao diện giữa các hệ thống máy tính xử trình và các quy trình kỹ thuật Data processing - Vocabulary - Part 21: Interfaces between process computer systems and technical processes |
582 |
TCVN 7563-23:2011Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 23: Xử lý văn bản Information technology -- Vocabulary -- Part 23: Text processing |
583 |
TCVN 7563-25:2011Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 25: Mạng cục bộ Information technology -- Vocabulary -- Part 25: Local area networks |
584 |
TCVN 8686-9:2011Thuôc thú y – Phân 9: Thiamphenicol dạng tiêm Veterinary drugs – Part 9: Injectable thiamphenicol |
585 |
TCVN 8686-7:2011Thuốc thú y - Phần 7:Tiamulin 10 % dạng tiêm Veterinary drugs - Part 7: Injectable tiamulin 10 % |
586 |
TCVN 8686-8:2011Thuôc thú y – Phân 8: Ampicillin dạng hỗn dịch Veterinary drugs – Part 8: Ampicillin injectable suspension |
587 |
TCVN 8686-5:2011Thuốc thú y - Phần 5: Norfloxacin 10 % dạng tiêm Veterinary drugs - Part 5: Injectable norfloxacin 10 % |
588 |
TCVN 8686-6:2011Thuốc thú y - Phần 6:Paracetamol và axit ascorbic dạng bột Veterinary drugs - Part 6: Powder paracetamol and acid ascorbic |
589 |
TCVN 8686-4:2011Thuốc thú y - Phần 4: Lincomycin 10 % dạng tiêm Veterinary drugs - Part 4: Injectable lincomycin 10 % |
590 |
TCVN 8686-2:2011Thuốc thú y – Phần 2: Canxi gluconat, vitamin B12 và vitamin B1 dạng tiêm Veterinary drugs - Part 2: Injectable calcium gluconat, vitamin B12 and vitamin B1 |
591 |
TCVN 8686-3:2011Thuốc thú y – Phần 3: Enrofloxacin 10 % dạng tiêm Veterinary drugs - Part 3: Injectable enrofloxacin 10 % |
592 |
TCVN 8686-1:2011Thuốc thú y – Phần 1: Aspirin và axit ascorbic dạng tiêm Veterinary drugs - Part 1: Injectable aspirin and acid ascorbic |
593 |
TCVN 8831-1:2011Da – Xác định hàm lượng crom oxit – Phần 1: Định lượng bằng phương pháp chuẩn độ Leather – Chemical determination of chromic oxide content – Part 1: Quantification by titration |
594 |
TCVN 8683-3:2011Giống vi sinh vật thú y – Phần 3: Quy trình giữ giống vi rút Newcastle, chủng hệ I Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 3: The procedure for preservation of Newcastle virus, Mukteswar strain |
595 |
TCVN 8683-4:2011Giống vi sinh vật thú y – Phần 4: Quy trình giữ giống vi rút dại chủng cố định Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 4: The procedure for preservation of Rabies virus, fixed strain |
596 |
TCVN 8683-5:2011Giống vi sinh vật thú y – Phần 5: Quy trình giữ giống vi khuẩn đóng dấu lợn nhược độc, chủng VR2 Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 5: The procedure for preservation of Erysipelothrix rhusiopathiae VR2 strain, attenuated |
597 |
TCVN 8683-6:2011Giống vi sinh vật thú y – Phần 6: Quy trình giữ giống vi khuẩn nhiệt thán vô độc chủng 34 F2 Master seed of microorganisms for veterinary – Part 6: The procedure for preservation of Bacillus anthracis 34 F2 strain, avirulent |
598 |
TCVN 8683-7:2011Giống vi sinh vật thú y – Phần 7: Quy trình giữ giống vi khuẩn nhiệt thán cường độc, chủng 17JB Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 7: The procedure for preservation of Bacillus anthracis 17JB strain, virulent |
599 |
TCVN 8683-8:2011Giống vi sinh vật thú y – Phần 8: Quy trình giữ giống vi khuẩn phó thương hàn lợn, các chủng Sc.1; Sc.2; Sc.4 và Sc.5 Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 8: The procedure for preservation of Salmonella cholera suis Sc.1; Sc.2; Sc.4 and Sc.5 strains |
600 |
TCVN 8683-9:2011Giống vi sinh vật thú y – Phần 9: Quy trình giữ giống vi khuẩn tụ huyết trùng trâu bò, các chủng Pb.1, Pb.2, P.52, Pbu.1 và Pbu.2 Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 9: The procedure for preservation of Pasteurella multocida boviseptica, Pb.1, Pb.2, P.52, Pbu.1 and Pbu.2 strains |