-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12511:2018Rừng tự nhiên - Rừng sau khoanh nuôi Natural forest - Restored forest |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8686-9:2011Thuôc thú y – Phân 9: Thiamphenicol dạng tiêm Veterinary drugs – Part 9: Injectable thiamphenicol |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||