Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 53 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 5893:1995Ống thép cho nồi hơi, thiết bị tăng nhiệt và trao đổi nhiệt. Kích thước, dung sai và khối lượng. Quy ước trên đơn vị chiều dài Steel tubes for boilers, superheaters and heat exchangers. Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length |
42 |
|
43 |
TCVN 5895:1995Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Biểu diễn các kích thước mođun, các đường và lưới mođun Technical drawings. Working drawings. Performance of modular sizes, modular lines and grids |
44 |
TCVN 5896:1995Bản vẽ xây dựng. Các phần bố trí hình vẽ, chú thích bằng chữ và khung tên trên bản vẽ Construction drawings. Spaces for drawing and for text and title blocks on drawing sheets |
45 |
TCVN 5897:1995Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và bộ phận công trình. Ký hiệu các phòng và các diện tích khác Technical drawings. Construction drawings. Designation of buildings and parts of buildings. Designation of rooms and other areas |
46 |
TCVN 5898:1995Bản vẽ xây dựng và công trình dân dụng. Bản thống kê cốt thép Building and civil engineering drawings. Bar scheduling |
47 |
|
48 |
|
49 |
TCVN 4589:1988Đồ hộp - Phương pháp xác định hàm lượng axit tổng số và axit bay hơi Canned foods - Determination of total acids and volatile acids contents |
50 |
|
51 |
TCVN 3589:1981Máy ép một khuỷu thân kín tác động đơn. Cách kiểm độ chính xác Single acting close side single crank presses. Test method of accuracy |
52 |
TCVN 2589:1978Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt một chiều, nối bích, bằng thép. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel flanged check valves. Basic dimensions and technical requirements |
53 |
|