Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.155 kết quả.
Searching result
561 |
TCVN 7835-G04:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G04: Độ bền màu với oxit nito trong môi trường có độ ẩm cao Textiles. Tests for colour fastness. Part G04: Colour fastness to oxides of nitrogen in the atmosphere at high humidities |
562 |
TCVN 7835-X09:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X09: Độ bền màu với formaldehyt Textiles. Tests for colour fastness. Part X09: Colour fastness to formaldehyde |
563 |
TCVN 7835-X18:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X18: Đánh giá khuynh hướng ngả vàng phenol của vật liệu Textiles. Tests for colour fastness. Part X18: Assessment of the potential to phenolic yellowing of materials |
564 |
TCVN 7835-D02:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần D02: Độ bền màu với ma sát : Dung môi hữu cơ Textiles. Tests for colour fastness. Part D02: Colour fastness to rubbing: Organic solvents |
565 |
TCVN 7835-E07:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E07: Độ bền màu với tạo đốm: Nước Textiles. Tests for colour fastness. Part E07: Colour fastness to spotting: Water |
566 |
TCVN 7835-E08:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E08: Độ bền màu với nước nóng. Textiles. Tests for colour fastness. Part E08: Colour fastness to hot water |
567 |
TCVN 7835-E09:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E09: Độ bền màu với nước sôi(Potting) Textiles. Tests for colour fastness. Part E09: Colour fastness to potting |
568 |
TCVN 7835-B05:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B05: Phát hiện và đánh giá sự thay đổi màu theo ánh sáng Textiles. Tests for colour fastness. Part B05: Detection and assessment of photochromism |
569 |
TCVN 7829:2013Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Refrigerator, refrigerator-freezer. Method for dertermination energy efficiency |
570 |
TCVN 7828:2013Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Hiệu suất năng lượng Refrigerator, refrigerator-freezer. Energy Efficiency |
571 |
TCVN 7761-3:2013Cần trục. Thiết bị giới hạn và thiết bị chỉ báo. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Limiting and indicating devices. Part 3: Tower cranes |
572 |
TCVN 7807:2013Rau, quả và sản phẩm rau quả - Xác định hàm lượng axit sorbic Fruits, vegetables and derived products - Determination of sorbic acid content |
573 |
TCVN 7761-1:2013Cần trục. Thiết bị giới hạn và thiết bị chỉ báo. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Limiting and indicating devices. Part 1: General |
574 |
|
575 |
TCVN 7760:2013Hydrocacbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liệu động cơ điêzen và dầu động cơ - Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh bằng huỳnh quang tử ngoại Standard Test Method for Determination of Total Sulfur in Light Hydrocarbons, Spark Ignition Engine Fuel, Diesel Engine Fuel, and Engine Oil by Ultraviolet Fluorescence |
576 |
TCVN 7722-2-8:2013Đèn điện. Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện cầm tay Luminaires. Part 2-8: Particular requirements. Handlamps |
577 |
TCVN 7722-2-4:2013Đèn điện. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện thông dụng di động Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 4: Portable general purpose luminaires |
578 |
TCVN 7722-2-7:2013Đèn điện. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện di động dùng trong vườn. Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 7: Portable luminaires for garden use |
579 |
TCVN 7722-2-24:2013Đèn điện. Phần 2-24: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện có giới hạn nhiệt độ bề mặt Luminaires. Part 2-24: Particular requirements. Luminaires with limited surface |
580 |
TCVN 7722-2-22:2013Đèn điện - Phần 2-22: Yêu cầu cụ thể - Đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting |