Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 2.001 kết quả.

Searching result

521

TCVN 4697:1989

Máy biến áp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Transformers. Nomenclature of quality characteristics

522

TCVN 4797:1989

Khớp nối ma sát điều khiển cơ học với chuyển mạch điện từ. Mô men xoắn danh nghĩa

Friction clutches mechanically operated with electromagnetic switching. Nominal torsional moments

523

TCVN 4897:1989

Vải dệt thoi. Kiểu dệt. Định nghĩa và các thuật ngữ chung và các kiểu dệt cơ bản

Textiles. Weaves. Types. Definitions of general terms and basic weaves

524

TCVN 4970:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng EA. Kích thước

Hard alloy cutting inserts EA form. Dimensions

525

TCVN 4971:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng M. Kích thước

Hard alloy cutting inserts M forms. Dimensions

526

TCVN 4972:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng P. Kích thước

Hard alloy cutting inserts P form. Dimensions

527

TCVN 4973:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng R. Kích thước

Hard alloy cutting inserts R form. Dimensions

528

TCVN 4974:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng TA. Kích thước

Hard alloy cutting inserts TA form. Dimensions

529

TCVN 4975:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng UA. Kích thước

Hard alloy cutting inserts UA form. Dimensions

530

TCVN 4976:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng V. Kích thước

Hard alloy cutting inserts V form. Dimensions

531

TCVN 4977:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng U. Kích thước

Hard alloy cutting inserts U form. Dimensions

532

TCVN 4978:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng T. Kích thước

Hard alloy cutting inserts T form. Dimensions

533

TCVN 4979:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng NA và NB. Kích thước

Hard alloy cutting inserts NA and NB forms. Dimensions

534

TCVN 4997:1989

Ngũ cốc và đậu đỗ. Phương pháp thử sự nhiễm sâu mọt bằng tia X

Cereals and pulses. Test for infestation by X-ray examination

535

TCVN 1976:1988

Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lựơng kim loại nặng. Quy định chung

Canned foods. Determination of heavy metal contents. General regulations

536

TCVN 1977:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng đồng bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of copper content by photometric method

537

TCVN 1978:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of lead content by photometric method

538

TCVN 1979:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng kẽm bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of zinc content by photometric method

539

TCVN 4497:1988

Tranzito. Phương pháp đo môđun hệ số truyền đạt dòng trong mạch emitơ chung và tần số giới hạn của hệ số truyền đạt dòng

Transistors. Method of measurement of current transfer ratio modul and cut-off frequency in common emitter configuration

540

TCVN 1597:1987

Cao su. Phương pháp xác định độ bền xé rách

Rubber. Determination of tear strength

Tổng số trang: 101