Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

521

TCVN 4974:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng TA. Kích thước

Hard alloy cutting inserts TA form. Dimensions

522

TCVN 4975:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng UA. Kích thước

Hard alloy cutting inserts UA form. Dimensions

523

TCVN 4976:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng V. Kích thước

Hard alloy cutting inserts V form. Dimensions

524

TCVN 4977:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng U. Kích thước

Hard alloy cutting inserts U form. Dimensions

525

TCVN 4978:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng T. Kích thước

Hard alloy cutting inserts T form. Dimensions

526

TCVN 4979:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng NA và NB. Kích thước

Hard alloy cutting inserts NA and NB forms. Dimensions

527

TCVN 4997:1989

Ngũ cốc và đậu đỗ. Phương pháp thử sự nhiễm sâu mọt bằng tia X

Cereals and pulses. Test for infestation by X-ray examination

528

TCVN 1976:1988

Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lựơng kim loại nặng. Quy định chung

Canned foods. Determination of heavy metal contents. General regulations

529

TCVN 1977:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng đồng bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of copper content by photometric method

530

TCVN 1978:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of lead content by photometric method

531

TCVN 1979:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng kẽm bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of zinc content by photometric method

532

TCVN 4497:1988

Tranzito. Phương pháp đo môđun hệ số truyền đạt dòng trong mạch emitơ chung và tần số giới hạn của hệ số truyền đạt dòng

Transistors. Method of measurement of current transfer ratio modul and cut-off frequency in common emitter configuration

533

TCVN 1597:1987

Cao su. Phương pháp xác định độ bền xé rách

Rubber. Determination of tear strength

534

TCVN 1697:1987

Kén tươi tằm dâu. Yêu cầu kỹ thuật

Mulberry silkworn raw cocoons. Specifications

535

TCVN 4397:1987

Quy phạm an toàn bức xạ ion hoá

Safety regulations for ionizing radiations

536

TCVN 4297:1986

Máy nông nghiệp. Bánh lồng

Agricultural machine - Lage wheels

537

TCVN 1497:1985

Ổ lăn. ổ bi đỡ chặn một dãy có vòng trong tháo được

Rolling bearings. Single-row thrust ball bearings with split inner rings

538

TCVN 197:1985

Kim loại. Phương pháp thử kéo

Metals. Method of tractional test

539

TCVN 3997:1985

Trại nuôi trâu bò. Yêu cầu thiết kế

Cattle farms. Design requirements

540

TCVN 4097:1985

Thước cặp mỏ hai phía có thang đo sâu. Kích thước cơ bản

Two-side vernier callipers with depth-bar. Basic dimensions

Tổng số trang: 100