-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4976:1989Mảnh hợp kim cứng dạng V. Kích thước Hard alloy cutting inserts V form. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4984:1989Mảnh hợp kim cứng dạng JA. Kích thước Hard alloy cutting inserts JA form. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10848:2015Hạt giống thuốc lá. Yêu cầu kỹ thuật. 10 Tobacco seeds. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4975:1989Mảnh hợp kim cứng dạng UA. Kích thước Hard alloy cutting inserts UA form. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4979:1989Mảnh hợp kim cứng dạng NA và NB. Kích thước Hard alloy cutting inserts NA and NB forms. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |