Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 845 kết quả.
Searching result
| 501 |
|
| 502 |
TCVN 1481:1985Ổ lăn. ổ bi và ổ đũa. Kích thước cơ bản Rolling bearings. Ball bearings and roll bearings. Basic dimensions |
| 503 |
|
| 504 |
|
| 505 |
|
| 506 |
|
| 507 |
|
| 508 |
TCVN 1492:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ có vòng trong rộng Rolling bearings. Ball bearings with extended inner rings |
| 509 |
TCVN 1493:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ một dãy có vai cỡ nhỏ Rolling bearings. Single-row ball bearings with flange on outer ring |
| 510 |
TCVN 1494:1985Ổ lăn. Rãnh lắp vòng chặn đàn hồi, vòng chặn đàn hồi. Kích thước Rolling bearings. Grooves for locking spring rings.Locking spring rings. Dimensions |
| 511 |
|
| 512 |
|
| 513 |
TCVN 1497:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ chặn một dãy có vòng trong tháo được Rolling bearings. Single-row thrust ball bearings with split inner rings |
| 514 |
|
| 515 |
|
| 516 |
|
| 517 |
|
| 518 |
|
| 519 |
TCVN 1503:1985Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ hai dãy Rolling bearings. Double-row radial short cylindrical roller bearings |
| 520 |
TCVN 1504:1985Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ không vòng trong hoặc vòng ngoài Rolling bearings. Radial short cylindrical roller bearings without inner or outer rings |
