Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 837 kết quả.

Searching result

501

TCVN 1493:1985

Ổ lăn. ổ bi đỡ một dãy có vai cỡ nhỏ

Rolling bearings. Single-row ball bearings with flange on outer ring

502

TCVN 1494:1985

Ổ lăn. Rãnh lắp vòng chặn đàn hồi, vòng chặn đàn hồi. Kích thước

Rolling bearings. Grooves for locking spring rings.Locking spring rings. Dimensions

503

TCVN 1495:1985

Ổ lăn. ổ bi đỡ hai dãy

Rolling bearings. Double-row radial ball bearings

504

TCVN 1496:1985

Ổ lăn. ổ bi đỡ chặn một dãy

Rolling bearings. Single-row thrust ball bearings

505

TCVN 1497:1985

Ổ lăn. ổ bi đỡ chặn một dãy có vòng trong tháo được

Rolling bearings. Single-row thrust ball bearings with split inner rings

506

TCVN 1498:1985

Ổ lăn. ổ bi đỡ chặn hai dãy

Rolling bearings. Double-row thrust ball bearings

507

TCVN 1499:1985

Ổ lăn. ổ bi hai dãy đỡ chặn

Rolling bearings. Duplex thrust ball bearings

508

TCVN 1500:1985

Ổ lăn. ổ bi chặn đơn

Rolling bearings. Single thrust ball bearings

509

TCVN 1501:1985

Ổ lăn. ổ bi chặn hai dãy

Rolling bearing. Double-row thrust bearings

510

TCVN 1502:1985

Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ

Rolling bearings. Radial short cylindrical roller bearings

511

TCVN 1503:1985

Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ hai dãy

Rolling bearings. Double-row radial short cylindrical roller bearings

512

TCVN 1504:1985

Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ không vòng trong hoặc vòng ngoài

Rolling bearings. Radial short cylindrical roller bearings without inner or outer rings

513

TCVN 1505:1985

Ổ lăn. Đũa kim

Rolling bearings. Needle roller bearings

514

TCVN 1506:1985

Ổ lăn. ổ kim đỡ một dãy

Rolling bearings. Single-row radial needle roller bearings

515

TCVN 1507:1985

Ổ lăn. ổ kim có vòng ngoài dập

Rolling bearings. Needle roller bearings with outer rings

516

TCVN 1509:1985

Ổ lăn. ổ đũa côn một dãy

Rolling bearings. Single-row tapered roller bearings

517

TCVN 1510:1985

Ổ lăn. ổ đũa côn hai dãy

Rolling bearings. Double-row tapered roller bearings

518

TCVN 1511:1985

Ổ lăn. ổ đũa côn bốn dãy

Rolling bearings. Four-row tapered roller bearings

519

TCVN 1512:1985

Ổ lăn. ổ đũa côn một dãy có góc côn lớn

Rolling bearings. Single-row tapered roller bearings with large conical angles

520

TCVN 1513:1985

Ổ lăn. ổ đũa côn một dãy có vai trên vòng ngoài

Rolling bearings. Single-row tapered roller bearings with external radial flange on outer ring

Tổng số trang: 42