Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 841 kết quả.
Searching result
501 |
|
502 |
|
503 |
|
504 |
TCVN 1492:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ có vòng trong rộng Rolling bearings. Ball bearings with extended inner rings |
505 |
TCVN 1493:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ một dãy có vai cỡ nhỏ Rolling bearings. Single-row ball bearings with flange on outer ring |
506 |
TCVN 1494:1985Ổ lăn. Rãnh lắp vòng chặn đàn hồi, vòng chặn đàn hồi. Kích thước Rolling bearings. Grooves for locking spring rings.Locking spring rings. Dimensions |
507 |
|
508 |
|
509 |
TCVN 1497:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ chặn một dãy có vòng trong tháo được Rolling bearings. Single-row thrust ball bearings with split inner rings |
510 |
|
511 |
|
512 |
|
513 |
|
514 |
|
515 |
TCVN 1503:1985Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ hai dãy Rolling bearings. Double-row radial short cylindrical roller bearings |
516 |
TCVN 1504:1985Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ không vòng trong hoặc vòng ngoài Rolling bearings. Radial short cylindrical roller bearings without inner or outer rings |
517 |
|
518 |
|
519 |
TCVN 1507:1985Ổ lăn. ổ kim có vòng ngoài dập Rolling bearings. Needle roller bearings with outer rings |
520 |
|