• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3786:1994

Ống sành thoát nước và phụ tùng

Ceramic sewers and fittings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8400-9:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 9: bệnh viêm gan vịt typ I

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 9: Duck virus hepatitis type I disease

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 8710-1:2011

Bệnh thủy sản - quy trình chẩn đoán - Phần 1: bệnh còi do vi rút ở tôm

Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 1: Penaeus monodon type baculovirus disease

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 8374:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng florfenicol bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Fish and fishery products. Determination of florfenicol content by high perfomance liquid chromatographic method (HPLC)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 1583:1974

Xích có độ bền cao dùng cho máy mỏ

High - tensile steel chains for mining machines

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 8400-13:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 13: bệnh sảy thai truyền nhiễm do Brucela

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 13: Brucellosis

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 8686-1:2011

Thuốc thú y – Phần 1: Aspirin và axit ascorbic dạng tiêm

Veterinary drugs - Part 1: Injectable aspirin and acid ascorbic

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 1496:1985

Ổ lăn. ổ bi đỡ chặn một dãy

Rolling bearings. Single-row thrust ball bearings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 850,000 đ