• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10114:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Benzo[A]pyren. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo

Animal and vegetable fats and oils. Determination of benzo[a]pyrene.Reverse-phase high performance liquid chromatography method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 2388:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống không chuyển bậc có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Fittings with sleeves for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 11906:2017

Ván gỗ nhân tạo - Xác định độ bền bề mặt

Wood-based panels - Determination of surface soundness

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11418-4:2016

Cần trục – Thiết bị neo giữ cho trạng thái làm việc và không làm việc – Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes – Anchoring devices for in– service and out– of– service conditions – Part 4: Jib cranes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 10110-3:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Phospho. Phần 3: Phương pháp đo phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of phosphorus content. Part 3: Method using inductively coupled plasma (ICP) optical emission spectroscopy

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 6118:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp tách

Animal and vegetable fats and oils. Determination of water content. Entraiment method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 1484:1985

Ổ lăn. Yêu cầu kỹ thuật

Rolling brearings. Specifications

196,000 đ 196,000 đ Xóa
8

TCVN 8313:2010

Sản phẩm dầu mỏ và dầu bôi trơn - Phương pháp phân loại - Định nghĩa các loại

Petroleum products and lubricants – Method of classification – Definition of classes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 12005-1:2017

Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 1: Giới thiệu chung và hệ thống ký hiệu

Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance -- Part 1: General introduction and designation system

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 7472:2005

Hàn. Các liên kết hàn nóng chảy ở thép, niken, titan và các hợp kim của chúng (trừ hàn chùm tia). Mức chất lượng đối với khuyết tật

Welding. Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys (beam welding excluded). Quality levels for imperfections

150,000 đ 150,000 đ Xóa
11

TCVN 1498:1985

Ổ lăn. ổ bi đỡ chặn hai dãy

Rolling bearings. Double-row thrust ball bearings

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 946,000 đ