Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 579 kết quả.

Searching result

501

TCVN 4980:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng G, H, J. Kích thước

Hard alloy cutting inserts G,H,J forms. Dimensions

502

TCVN 1980:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng sắt bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of iron content by photometric method

503

TCVN 4480:1988

Phương tiện đo điện trở. Sơ đồ kiểm định

Measuring means of electrical resistance. Verification schedules

504

TCVN 4580:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng thủy ngân

Waste water. Determination of mercury content

505

TCVN 2180:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng chì

Tin. Determination of lead content

506

TCVN 180:1986

Quặng apatit. Phương pháp thử

Apatite ores. Test methods

507

TCVN 2080:1986

ớt bột xuất khẩu

Powdered chillies for export

508

TCVN 4180:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ dài

Textiles. Cotton fibres. Determination of length

509

TCVN 4280:1986

Cối cặp mũi khoan ba chấu không chìa vặn. Kích thước cơ bản

Drill keyless three-jaw chucks. Basic dimensions

510

TCVN 4380:1986

Thủy sản đông lạnh xuất khẩu - Tôm thịt - Yêu cầu kỹ thuật

Products Aqualic frozen for export. Shrimps and prans, pecled frozen. Technical. Requirement.

511

TCVN 4080:1985

Tằm dâu. Kén giống và trứng giống 621. Yêu cầu kỹ thuật

Mulberry silk worms. \"621\" breed cocoons and eggs. Specification

512

TCVN 3980:1984

Giấy và cactông. Phương pháp xác định thành phần và hàm lượng xơ

Paper and board. Determination of fibrous composition

513

TCVN 3780:1983

Thép lá mạ thiếc (tôn trắng). Cỡ, thông số, kích thước

Tin coated sheet steels. Sizes, parameters and dimensions

514

TCVN 3800:1983

Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp phức chất xác định hàm lượng canxi và magie

Sodium hydroxide technical - Method of test calcicum and magnesium contents

515

TCVN 3801:1983

Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng kim loại nặng tính chuyển ra chì

Sodium hydroxide technical - Method of test for heavy metal

516

TCVN 3802:1983

Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp so màu xác định hàm lượng axit silixic

Sodium hydroxide technical - Photometric method of test for silisic acid content

517

TCVN 3803:1983

Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp so màu xác định hàm lượng nhôm

Sodium hydroxide technical -Photometric method of test for aluminium content

518

TCVN 3804:1983

Natri hyđroxit kỹ thuật. Phương pháp so màu xác định hàm lượng thủy ngân

Sodium hydroxide technical. Determination of mercury content. Colorimetric method

519

TCVN 3805:1983

Natri hydroxit kỹ thuật. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Sodium hydroxide technical. Packaging, marking, transportation and storage

520

TCVN 3806:1983

Đồ hộp qủa. Chôm chôm nước đường

Rambutan in syrup

Tổng số trang: 29