Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 584 kết quả.

Searching result

501

TCVN 4806:1989

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước

Animal feeding stuffs. Determination of water soluble chlorides content

502

TCVN 4807:1989

Cà phê nhân. Phương pháp xác định cỡ hạt bằng sàng tay

Green coffee. Size analysis. Manual sieving

503

TCVN 4808:1989

Cà phê nhân. Phương pháp kiểm tra ngoại quan. Xác định tạp chất và khuyết tật

Green coffee. Sensory tests. Determination of foreign matters and defects

504

TCVN 4809:1989

Xiên lấy mẫu cà phê nhân

Coffee triers

505

TCVN 4880:1989

Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Các đơn vị đo

Air quality. General aspects. Units of measurement

506

TCVN 4980:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng G, H, J. Kích thước

Hard alloy cutting inserts G,H,J forms. Dimensions

507

TCVN 1980:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng sắt bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of iron content by photometric method

508

TCVN 4480:1988

Phương tiện đo điện trở. Sơ đồ kiểm định

Measuring means of electrical resistance. Verification schedules

509

TCVN 4580:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng thủy ngân

Waste water. Determination of mercury content

510

TCVN 2180:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng chì

Tin. Determination of lead content

511

TCVN 180:1986

Quặng apatit. Phương pháp thử

Apatite ores. Test methods

512

TCVN 2080:1986

ớt bột xuất khẩu

Powdered chillies for export

513

TCVN 4180:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ dài

Textiles. Cotton fibres. Determination of length

514

TCVN 4280:1986

Cối cặp mũi khoan ba chấu không chìa vặn. Kích thước cơ bản

Drill keyless three-jaw chucks. Basic dimensions

515

TCVN 4380:1986

Thủy sản đông lạnh xuất khẩu - Tôm thịt - Yêu cầu kỹ thuật

Products Aqualic frozen for export. Shrimps and prans, pecled frozen. Technical. Requirement.

516

TCVN 4080:1985

Tằm dâu. Kén giống và trứng giống 621. Yêu cầu kỹ thuật

Mulberry silk worms. \"621\" breed cocoons and eggs. Specification

517

TCVN 3980:1984

Giấy và cactông. Phương pháp xác định thành phần và hàm lượng xơ

Paper and board. Determination of fibrous composition

518

TCVN 3780:1983

Thép lá mạ thiếc (tôn trắng). Cỡ, thông số, kích thước

Tin coated sheet steels. Sizes, parameters and dimensions

519

TCVN 3800:1983

Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp phức chất xác định hàm lượng canxi và magie

Sodium hydroxide technical - Method of test calcicum and magnesium contents

520

TCVN 3801:1983

Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng kim loại nặng tính chuyển ra chì

Sodium hydroxide technical - Method of test for heavy metal

Tổng số trang: 30