-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12343:2019Bao bì – Mã vạch và mã vạch hai chiều trên nhãn dùng trong gửi, vận tải và nhận hàng Packaging – Bar code and two-dimensional symbols for shipping, transport and receiving labels |
324,000 đ | 324,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12788:2019Phương pháp thử để đánh giá sự suy giảm các đặc tính của phương tiện lọc có thể làm sạch Test methods for evaluating degradation of characteristics of cleanable filter media |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1871:1976Dứa quả tươi Ananas |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9109:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng ractopamine hydroclorua bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Animal feeding stuff. Determination of ractopamine hydrochloride content by high performance liquid chromatographic method. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4806:1989Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước Animal feeding stuffs. Determination of water soluble chlorides content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 740,000 đ |