-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2119:1977Đá canxi cacbonat để nung vôi xây dựng Calcium carbonate rocks for lime production in construction |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12071:2017Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Phương pháp xác định độ hấp thụ nước của dụng cụ bằng gốm sứ Materials and articles in contact with foodstuffs – Test methods for water absorption of ceramic articles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11281-2:2016Thiế bị luyện tập tại chỗ – Phần 2: Thiết bị tập sức mạnh, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử. Stationary training equipment – Part 2: Strength training equipment, additional specific safety requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4580:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng thủy ngân Waste water. Determination of mercury content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |