Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

501

TCVN 13888:2023

Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ Halal

Conformity assessment — Requirements for bodies certifying Halal products, processes and services

502

TCVN 13825:2023

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với chương trình đào tạo lặn sử dụng bình nén hỗn hợp khí giàu oxy (EAN)

Recreational diving services – Requirements for training programmes on enriched air nitrox (EAN) diving

503

TCVN 13826:2023

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với việc đào tạo hướng dẫn viên lặn có ống thở với mục đích giải trí

Recreational diving services – Requirements for the training of recreational snorkerlling guides

504

TCVN 13827:2023

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với việc tổ chức lặn có ống thở với mục đích du ngoạn

Recreational diving services – Requirements for the conduct of snorkerlling excursions

505

TCVN 13828:2023

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với chương trình đào tạo người trộn khí hỗn hợp

Recreational diving services – Requirements for gas blender training programmes

506

TCVN 13829:2023

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu và chỉ dẫn thực hành đảm bảo môi trường bền vững trong lặn với mục đích giải trí

Recreational diving services – Requirements and guidance on environmentally sustainable practices in recreational diving

507

TCVN 13830:2023

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo nhận thức môi trường cho thợ lặn với mục đích giải trí

Recreational diving services – Requirements for training on environmental awareness for recreational divers

508

TCVN 13831:2023

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với nhà cung cấp dịch vụ lặn với mục đích giải trí

Recreational diving services – Requirements for recreational diving providers

509

TCVN 13885:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng cacbon, hydro và nitơ tổng

Solid biofuels – Determination of total content of carbon, hydrogen and nitrogen

510

TCVN 13886:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng lưu huỳnh và clo tổng

Solid biofuels – Determination of total content of sulfur and chlorine

511

TCVN 13841:2023

Phân tích dấu ấn sinh học phân tử – Phương pháp phát hiện và xác định nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật trong thực phẩm và sản phẩm thực phẩm (dựa trên axit nucleic) – Yêu cầu chung và định nghĩa

Molecular biomarker analysis – Methods of analysis for the detection and identification of animal species in foods and food products (nucleic acid-based methods) – General requirements and definitions

512

TCVN 13842-1:2023

Phân tích dấu ấn sinh học phân tử – Phát hiện nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi bằng real-time PCR – Phần 1: Phương pháp phát hiện ADN của bò

Molecular biomarker analysis – Detection of animal-derived materials in foodstuffs and feedstuffs by real-time PCR – Part 1: Bovine DNA detection method

513

TCVN 13842-2:2023

Phân tích dấu ấn sinh học phân tử – Phát hiện nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi bằng real-time PCR – Phần 2: Phương pháp phát hiện ADN của cừu

Molecular biomarker analysis – Detection of animal-derived materials in foodstuffs and feedstuffs by real-time PCR – Part 2: Ovine DNA detection method

514

TCVN 13842-3:2023

Phân tích dấu ấn sinh học phân tử – Phát hiện nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi bằng real-time PCR – Phần 3: Phương pháp phát hiện ADN của lợn

Molecular biomarker analysis – Detection of animal-derived materials in foodstuffs and feedstuffs by real-time PCR – Part 3: Porcine DNA detection method

515

TCVN 13842-4:2023

Phân tích dấu ấn sinh học phân tử – Phát hiện nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi bằng real-time PCR – Phần 4: Phương pháp phát hiện ADN của gà

Molecular biomarker analysis – Detection of animal-derived materials in foodstuffs and feedstuffs by real-time PCR – Part 4: Chicken DNA detection method

516

TCVN 13842-5:2023

Phân tích dấu ấn sinh học phân tử – Phát hiện nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi bằng real-time PCR – Phần 5: Phương pháp phát hiện ADN của dê

Molecular biomarker analysis – Detection of animal-derived materials in foodstuffs and feedstuffs by real-time PCR – Part 5: Goat DNA detection method

517

TCVN 13750:2023

Thép không gỉ làm khuôn ép nhựa

Stainless steels used for plastic compression molds

518

TCVN 13770:2023

Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Yêu cầu kỹ thuật

Kaolin for manufacturing tableware - Specifications

519

TCVN 13771:2023

Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định hàm lượng ẩm

Kaolin for manufacturing tableware – Determination of moisture

520

TCVN 13772:2023

Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định thành phần cấp hạt bằng phương pháp sàng ướt

Kaolin for manufacturing tableware – Determination of particle size distribution by wet seive anlysis

Tổng số trang: 827