Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.875 kết quả.
Searching result
501 |
TCVN 14211:2024Cấp dự báo cháy rừng – Phương pháp xác định Forest fire forecast level – Method of determination |
502 |
TCVN 11206-5:2024Kết cấu gỗ – Xác định các giá trị đặc trưng – Phần 5: Liên kết cơ học Timber structures — Determination of characteristic values — Part 5: Mechanical connections |
503 |
TCVN 13433-2:2024Chế phẩm bảo quản gỗ – Phần 2: Nhóm chế phẩm hòa tan trong dung môi hữu cơ Wood preservatives — Part 2: Organic solvent - borne preservatives |
504 |
TCVN 14245:2024Gỗ sấy – Xác định độ ẩm bằng ẩm kế điện dung Dried wood — Determination of moisture content by capacitance meter |
505 |
|
506 |
TCVN 14259:2024Gỗ biến tính – Gỗ biến tính dùng cho đồ gỗ ModIfied wood — Modified wood for furniture |
507 |
|
508 |
|
509 |
TCVN 14290-1:2024Công trình lâm sinh – Khảo sát và thiết kế – Phần 1: Trồng rừng trên cạn Silvicultural Project – Survey and design – Part 1: Forestation on land |
510 |
TCVN 14290-2:2024Công trình lâm sinh – Khảo sát và thiết kế – Phần 2: Khoanh nuôi xúc tiến tái sinh rừng trên cạn Silvicultural Project – Survey and design – Part 2: Assisted regeneration of forest on land |
511 |
TCVN 14290-3:2024Công trình lâm sinh – Khảo sát và thiết kế – Phần 3: Làm giàu rừng tự nhiên trên cạn Silvicultural Project – Survey and design – Part 3: Enrichment planting in natural forest on land |
512 |
TCVN 14290-4:2024Công trình lâm sinh – Khảo sát và thiết kế – Phần 4: Nuôi dưỡng rừng trên cạn Silvicultural Project – Survey and design – Part 4: Forest maintenance on land |
513 |
TCVN 14290-5:2024Công trình lâm sinh – Khảo sát và thiết kế – Phần 5: Cải tạo rừng tự nhiên trên cạn Silvicultural Project – Survey and design – Part 5: Forest reclamation on land |
514 |
TCVN 14286-1:2024Phương pháp điều tra rừng – Phần 1: Tầng cây cao Forest inventory method – Part 1: Upper tree layer |
515 |
TCVN 14286-2:2024Phương pháp điều tra rừng – Phần 2: Tầng cây tái sinh Forest inventory method – Part 2: Regenerated tree layer |
516 |
TCVN 14286-3:2024Phương pháp điều tra rừng – Phần 3: Lâm sản ngoài gỗ Forest inventory method – Part 3: Non–timber forest product |
517 |
TCVN 14287:2024Phương pháp xác định sinh khối và trữ lượng các–bon rừng Method for determining forest biomass and carbon stock |
518 |
TCVN 14247:2024Rừng tự nhiên – Phương pháp xác định các chỉ tiêu nghiệm thu Natural forest – Method for determining acceptance criteria |
519 |
|
520 |
TCVN 14215:2024Phân bón – Định lượng Saccharomyces sp. bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc Fertilizers — Enumeration of Saccharomyces sp. by colony count method |