Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

5041

TCVN 11500:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Nắp bít đàn hồi cho xy lanh phanh thủy lực kiểu tang trống của bánh xe sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 100 °C)

Road vehicles – Elastomeric boots for drum– type, hydraulic brake wheel cylinders using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (service temperature 100 degrees C max.)

5042

TCVN 11499:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Vòng bít đàn hồi cho xy lanh phanh đĩa thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 150 °C)

Road vehicles – Elastomeric seals for hydraulic disc brake cylinders using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (Service temperature 150 degrees C max.)

5043

TCVN 11498:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Cốc bít và vòng bít đàn hồi cho xy lanh của hệ thống phanh thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 120 °C)

Road vehicles – Elastomeric cups and seals for cylinders for hydraulic braking systems using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (Service temperature 120 degrees C max.)

5044

TCVN 11497:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Nắp bít đàn hồi cho xy lanh phanh thủy lực kiểu tang trống của bánh xe sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 120 °C)

Road vehicles – Elastomeric boots for cylinders for drum type hydraulic brake wheel cylinders using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (Service temperature 120 degrees C max.)

5045

TCVN 11496:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Cụm ống mềm cho hệ thống phanh thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ

Road vehicles – Brake hose assemblies for hydraulic braking systems used with non– petroleum– base brake fluid

5046

TCVN 11495-3:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Mã xác thực thông điệp (MAC) – Phần 3: Cơ chế sử dụng hàm băm phổ biến

Information technology – Security techniques – Message Authentication Codes (MACs) – Part 3: Mechanisms using a universal hash– function

5047

TCVN 11495-2:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Mã xác thực thông điệp (MAC) – Phần 2: Cơ chế sử hàm băm chuyên dụng

Information technology – Security techniques – Message Authentication Codes (MACs) – Part 2: Mechanisms using a dedicated hash– function

5048

TCVN 5439:2016

Xi măng - Phân loại

Cements - Classification

5049

TCVN 11324-2:2016

Hệ thống phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự – Phần 2: Phích cắm và ổ cắm 15 A 125 V xoay chiều và 20 A 125 V xoay chiều

IEC system of plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2: Plugs and socket– outlets 15 A 125 V a.c – and 20 A 125 V a.c.

5050

TCVN 11527:2016

Latex cao su thiên nhiên cô đặc có hàm lượng protein thấp - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Deproteinized concentration natural rubber latex - Specifications and test methods

5051

TCVN 11062:2016

Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng coenzym Q10 bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Dietary supplements – Determination of coenzyme Q10 content by high performance liquid chromatographic method

5052

TCVN 11063:2016

Thực phẩm chức năng - Xác định tổng hàm lượng Isoflavon đậu tương bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Dietary supplements – Determination of total soy isoflavones content by high performance liquid chromatographic method

5053

TCVN 11064:2016

Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng Ephedrine Aglycol - Phương pháp bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Dietary supplements – Determination of flavonol aglycones content by high performance liquid chromatographic method

5054

TCVN 11065:2016

Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng Ephedrine và Pseudoephedrine bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Dietary supplements – Determination of ephedrine and pseudoephedrine content by high performance liquid chromatographic method

5055

TCVN 11066:2016

Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng gulcosamin bằng HPLC

Dietary supplements – Determination of glucosamine content by high performance liquid chromatographic method

5056

TCVN 11067:2016

Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng beta caroten bằng HPLC pha đảo

Dietary supplements – Determination of β-carotene content by high performance liquid chromatographic method

5057

TCVN 11068:2016

Thực phẩm - Phát hiện độc tố tụ cầu khuẩn (Staphylcoccal entetrotoxin) bằng enzum đa giá

Foodstuffs – Detection of staphylococcal enterotoxins by polyvalent enzyme

5058

TCVN 4732:2016

Đá ốp, lát tự nhiên

Natural stone facing slabs

5059

TCVN 2231:2016

Vôi canxi cho xây dựng

Lime for construction

5060

TCVN 10701:2016

Tấm thạch cao - Yêu cầu lắp đặt, hoàn thiện

Standard specification for application and finishing of gypsum board

Tổng số trang: 949