• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7313:2003

Phương tiện cá nhân bảo vệ cơ quan hô hấp - Chụp định hình lọc bụi

Personal respiratory protective devices - Dust masks with shaped filter

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7320:2003

Thông tin tư liệu. Cách trình bày báo cáo khoa học và kỹ thuật

Information and documentation. Presentation of scientific and technical reports

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 10099:2013

Chất dẻo. Màng và tấm. Xác định độ dày trung bình của 1 mẫu, độ dày trung bình và bề mặt riêng của 1 cuộn bằng kỹ thuật trọng lượng (độ dày trọng lượng)

Plastics. Film and sheeting. Determination of average thickness of a sample, and average thickness and yield of a roll, by gravimetric techniques (gravimetric thickness)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7182:2002

Đèn mổ. Yêu cầu kỹ thuật

Surgery lights. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7314:2003

Phương tiện cá nhân bảo vệ cơ quan hô hấp. Chụp nhựa lọc bụi

Personal respiratory protective devices. Dust masks with filter in plastic shape

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 13332:2021

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Mặt nạ trùm toàn bộ khuôn mặt – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Respiratory protective devices – Full face masks – Technical requirements and test methods

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 10759-2:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 2: Phương pháp đo tích hợp để xác định nồng độ năng lượng alpha tiềm tàng trung bình của sản phẩm phân rã sống ngắn.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 2: Integrated measurement method for determining average potential alpha energy concentration of its short– lived decay products

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ