-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1754:1975Vải dệt thoi - Phương pháp xác định độ bền và độ giãn dài khi kéo đứt Woven fabrics - Method for determination of breaking load and a longation at break |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8744-1:2011Máy kéo dùng trong nông lâm nghiệp – An toàn – Phần 1: Máy kéo tiêu chuẩn Tractors for agricultural and forestry – Safety – Part 1: Standard tractors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1750:1986Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ ẩm Textiles. Determination of moisture |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1725:1985Động cơ điêzen và động cơ ga - Vòng găng - Yêu cầu kỹ thuật Diezel and gas oil engines. Piston rings. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6134:2009Chất lượng đất. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao/nhiệt phun/ khối phổ (HPLC/TS/MS) hoặc Detector cực tím (UV) để xác định hợp chất không bay hơi có thể chiết trong dung môi Soil quality. Solvent extractable nonvolatile compounds by high performance liquid chromatography/thermospray/mass spectrometry (HPLC/TS/MS) or ultraviolet (UV) detection |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1740:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Con đội. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Lifting jacks. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 1743:1986Máy cắt kim loại và máy gia công gỗ. Điều kiện chung để kiểm độ cứng vững Machine tools and wood working machines. General conditions for testing rigidity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5302:2009Chất lượng đất. Yêu cầu chung đối với việc phục hồi đất Soil quality. General requirements for soil reclamation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 1755:1986Vải dệt thoi. Phương pháp xác định sự thay đổi kích thước sau khi giặt Woven fabrics. Determination of dimensional change after washing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 1749:1986Vải dệt thoi. Phương pháp lấy mẫu để thử Woven fabrics. Sampling for testing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 10758-6:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 6: Đo tổng hoạt độ alpha và tổng hoạt độ beta. Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 6: Measurement of gross alpha and gross beta activities |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 858,000 đ |