-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11168:2015Phụ gia thực phẩm. Axit ascorbic. 10 Food additives. Ascorbic acid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10041-17:2016Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 17: Xác định độ thấm nước (tác động phun sương). Textiles – Test methods for nonwovens – Part 17: Determination of water penetration (spray impact) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10041-15:2016Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 15: Xác định độ thấu khí. Textiles – Test methods for nonwovens – Part 15: Determination of air permeability |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10041-16:2016Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 16: Xác định độ chống thấm nước (áp lực thủy tĩnh). Textiles – Test methods for nonwovens – Part 16: Determination of resistance to penetration by water (hydrostatic pressure) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10758-6:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 6: Đo tổng hoạt độ alpha và tổng hoạt độ beta. Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 6: Measurement of gross alpha and gross beta activities |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||