-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8256:2022Tấm thạch cao – Yêu cầu kỹ thuật Gypsum board – Specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13065-2:2020Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Tấm mỏng, băng và tấm - Phần 2: Cơ tính Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 2: Mechanical properties |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3121-1:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 1: Xác định kích thước hạt lớn nhất của cốt liệu Mortar for masonry – Test methods – Part 1: Determination of maximum particle size of aggregate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11977:2017Thép cốt bê tông – Phương pháp thử và tiêu chí chấp nhận mối nối hàn đối đầu bằng khí áp lực Steel bar for concrete reinforcement – Test Method and acceptance criteria for gas pressure welded joints |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5699-2-24:1998An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2: Yêu cầu cụ thể đối với tủ lạnh, tủ đông lạnh thực phẩm và tủ đá: Safety of household and similar electrical appliances Part 2: Particular requirements for refrigerators, food-freezers and ice-makers |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12791:2020Xác định độ chặt của đất tại hiện trường bằng phương pháp dao đai Standard Test Method for Density of Soil in Place by the Drive-Cylinder Method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 9618-23:2013Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện. Phần 23: Quy trình và yêu cầu. Cáp điện dữ liệu Tests for electric cables under fire conditions. Circuit integrity. Part 23: Procedures and requirements. Electric data cables |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 9246:2012Cọc ống ván thép Steel pipe sheet piles |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 12651:2020Bồn tiểu nam treo tường - Yêu cầu chức năng và phương pháp thử Wall-hung urinals - Functional requirement and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 4591:1988Đồ hộp - Phương pháp xác định hàm lượng muối ăn natri clorua Canned foods - Determination of sodium chloride content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 6744-1:2008Dịch vụ tài chính - Mã số quốc tế tài khoản ngân hàng (IBAN). Phần 1: Cấu trúc IBAN Financial services - International bank account number (IBAN). Part 1: Structure of the IBAN |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 7095-2:2002Thuốc lá sợi và sản phẩm hút từ thuốc lá sợi. Phương pháp lấy mẫu, bảo ôn và phân tích. Phần 2: Môi trường bảo ôn và thử nghiệm Fine-cut tobacco and smoking articles made from it. Methods of sampling, conditioning and analysis. Part 2: Atmosphere for conditioning and testing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 8594-1:2011Thép không gỉ cán nguội liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng. Phần 1: Băng hẹp và tấm cắt. Continuously cold-rolled stainless steel. Tolerances on dimensions and form. Part 1: Narrow strip and cut lengths |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 6558:1999Mã thể hiện các đồng tiền và quỹ Codes for the representation of currencies and funds |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 13749:2023Internet vạn vật – Các khả năng bảo mật hỗ trợ tính an toàn Internet of things – Security capabilities supporting safety |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 10736-13:2016Không khí trong nhà – Phần 13: Xác định tổng (pha khí và pha hạt) polycloro biphenyl giống dioxin (PCB) và polycloro dibenzo – p – dioxin/polycloro dibenzofuran (PCDD/PCDF) – Thu thập mẫu trên cái lọc được hỗ trợ bằng chất hấp phụ Indoor air – Part 13: Determination of total (gas and particle– phase) polychlorinated dioxin– like biphenyls (PCBs) and polychlorinated dibenzo– p– dioxins/dibenzofurans (PCDDs/PCDFs) – Collection on sorbent– backed filters |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,970,000 đ |