-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6686-2:2007Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 2: Hướng dẫn vận hành máy đếm huỳnh quang điện tử Milk. Enumeration of somatic cells. Part 2: Guidance on the operation of fluoro-opto-electronic counters |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11629-1:2016Bao bì – Điều hòa để thử – Phần 1: Bao giấy Packaging – Sacks – Conditioning for testing – Part 1: Paper sacks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10736-13:2016Không khí trong nhà – Phần 13: Xác định tổng (pha khí và pha hạt) polycloro biphenyl giống dioxin (PCB) và polycloro dibenzo – p – dioxin/polycloro dibenzofuran (PCDD/PCDF) – Thu thập mẫu trên cái lọc được hỗ trợ bằng chất hấp phụ Indoor air – Part 13: Determination of total (gas and particle– phase) polychlorinated dioxin– like biphenyls (PCBs) and polychlorinated dibenzo– p– dioxins/dibenzofurans (PCDDs/PCDFs) – Collection on sorbent– backed filters |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||