-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8109:2009Sữa cô đặc và sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn) Evaporated milk and sweetened condensed milk. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12271-2:2018Giống cá nước lạnh - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 12: Cá hồi vân Cold water fingerling - Technical requirement - Part 2: Rainbow trout |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10736-7:2016Không khí trong nhà – Phần 7: Chiến lược lấy mẫu để xác định nồng độ sợi amiăng truyền trong không khí Indoor air – Part 7: Sampling strategy for determination of airborne asbestos fibre concentrations |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |