Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.414 kết quả.

Searching result

481

TCVN 12636-19:2025

Công trình quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 19: Điều tra dòng chảy cạn vùng sông không ảnh hưởng thủy triều

482

TCVN 14479-1:2025

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Đo từ biển theo tàu - Phần 1: Các yêu cầu chung

483

TCVN 14479-2:2025

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Đo từ biển theo tàu - Phần 2: Phương pháp đo từ biển

484

TCVN 14479-3:2025

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Đo từ biển theo tàu - Phần 3: Phương pháp đo và hiệu chỉnh biến thiên từ biển

485

TCVN 14479-4:2025

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo từ biển theo tàu - Phần 4: Phương pháp đo và hiệu chỉnh Deviaxia

486

TCVN 14479-5:2025

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo từ biển theo tàu - Phần 5: Phương pháp xử lý số liệu đo từ

487

TCVN 14479-6:2025

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo từ biển theo tàu - Phần 6: Phương pháp lập bản đồ và luận giải kết quả

488

TCVN 14480-1:2025

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo phổ gamma đáy biển - Phần 1: Yêu cầu chung

489

TCVN 14480-2:2025

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo phổ gamma đáy biển - Phần 2: Phương pháp đo

490

TCVN 14480-3:2025

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo phổ gamma đáy biển - Phần 3: Xử lý và lập bản đồ hàm lượng U, Th, K

491

TCVN 14480-4:2025

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo phổ gamma đáy biển - Phần 4: Xử lý, luận giải địa chất tài liệu đo phổ gamma

492

TCVN 14480-5:2025

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo phổ gamma đáy biển - Phần 5: Lập bản đồ liều tương đương chiếu ngoài đáy biển

493

TCVN 14184-1:2024

Ứng dụng đường sắt – Bộ chống sét và thiết bị giới hạn điện áp một chiều – Phần 1: Bộ chống sét ô xít kim loại không có khe hở

Railway applications – DC surge arresters and voltage limiting devices – Part 1: Metal–oxide surge arresters without gaps

494

TCVN 13968:2024

Cell và pin thứ cấp – Các ký hiệu ghi nhãn dùng để nhận biết thành phần hóa học

Secondary cells and batteries – Marking symbols for identification of their chemistry

495

TCVN 13969:2024

Cell và pin thứ cấp chứa kiềm hoặc các chất điện phân không axit khác – Cell và pin thứ cấp lithium, niken cadmi và niken kim loại hydrua dùng cho các ứng dụng di động – Hướng dẫn về các khía cạnh môi trường

Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes – Secondary lithium, nickel cadmium and nickel-metal hydride cells and batteries for portable applications – Guidance on environmental aspects

496

TCVN 13966-1:2024

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Công trình và thiết bị - Phần 1: Các yêu cầu chung cho thiết kế kho chứa nổi

Installation and equipment for liquefied natural gas − Design of floating LNG installations − Part 1: General requirements

497

TCVN 13992:2024

Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn thu thập thông tin đối với chuỗi cung ứng đồ chơi trẻ em

Traceability – Guidelines for capturing information for children toys supply chain

498

TCVN 13993:2024

Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn thu thập thông tin đối với chuỗi cung ứng chè

Traceability – Guidelines for capturing information for tea supply chain

499

TCVN 13994:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với quá trình sản xuất thuốc lá

Traceability – Requirements for tobacco production progress

500

TCVN 13995:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng trang thiết bị y tế

Traceability – Requirement for supply chain of medical devices

Tổng số trang: 971