Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 774 kết quả.

Searching result

481

TCVN 5874:1995

Kiến nghị thực hành về kiểm tra bằng cách chụp bằng tia X các mối hàn giáp mép nóng chẩy cho nhôm và các hợp kim nhôm, magie và các hợp kim magie có chiều dầy từ 5 đến 50 mm

Recommended practice for the X - ray inspection of fusion welded built joints for aluminium and its alloys and magnesium and its alloys 5 to 50 mm thick

482

TCVN 5875:1995

Kiểm tra bằng cách chụp bằng tia bức xạ các mối hàn điểm bằng điện cho nhôm và các hợp kim nhôm. Kiến nghị kỹ thuật thực hành

Radiographic inspection of electric resistance spot welds for alumium and its alloys. Recommended practice

483

TCVN 5876:1995

Anot hoá nhôm và các hợp kim nhôm - Xác định chiều dày của lớp oxit nhôm anot hoá - Đo không phá huỷ bằng kính hiển vi tách chùm

Anodizing of aluminium and its alloys - Determination of thickness of anodic oxide coatings - Non-destructive measurements by split - beam microscope

484

TCVN 5877:1995

Lớp mạ điện niken trên chất nền từ và không từ đo chiều dày lớp mạ. Phương pháp từ

Electrodeposited nickel coatings on magnetic and non-magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method

485

TCVN 5878:1995

Lớp phủ không từ trên chất nền từ. Đo chiều dày lớp phủ. Phương pháp từ

Non-magnectic coatings on magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method

486

TCVN 5879:1995

Thử không phá huỷ. Phương tiện kiểm tra bằng mắt chọn kính lúp có độ phóng đại nhỏ

Non-destructive testing – Aids to visual inspection- Selection of low-power magnifiers

487

TCVN 5880:1995

Thử không phá huỷ. Phương pháp đánh giá gián tiếp các nguồn ánh sáng đen

Non-destructive testing. Method for indirect assessment of black light sources

488

TCVN 5881:1995

Máy khoan đứng thân trụ tròn cỡ nhỏ

Small-pillar type vertical drilling machines

489

TCVN 5882:1995

Máy tiện thông dụng cỡ nhỏ

Small general purpose lathes

490

TCVN 5883:1995

Mũi doa trụ răng liền

Cylindrical reamers

491

TCVN 5884:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Vicke dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng HV 5 đến HV 100

Metallic materials. Hardness test. Tables of Vickers hardness values for use in tests made on flat surfaces HV 5 to HV 100

492

TCVN 5885:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Brinell dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng

Metallic materials. Hardness test. Tables of Brinell hardness values for use in tests made on flat surfaces

493

TCVN 5886:1995

Vật liệu kim loại - Phương pháp thử kéo ở nhiệt độ cao

Metallic materials - Tensile testing at elevated temperature

494

TCVN 5887:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Thử Knup

Metallic materials. Hardness test. Knup test

495

TCVN 5888:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Thử Vicke-HV 5 đến HV 100

Metallic materials. Hardness test Vickers test HV 5 to HV 100

496

TCVN 5889:1995

Bản vẽ các kết cấu kim loại

Technical drawings for metallic structures

497

TCVN 5890:1995

Vật liệu kim loại - Ống - Thử nong rộng

Metallic materials - Tube - Drift expanding test

498

TCVN 5891:1995

Vật liệu kim loại. ống (mặt cắt ngang nguyên). Thử uốn

Metallic materials. Tube (in full section). Bend test

499

TCVN 5892:1995

Vật liệu kim loại. ống. Thử nong rộng vòng

Metallic materials. Tube. Ring expanding test

500

TCVN 5893:1995

Ống thép cho nồi hơi, thiết bị tăng nhiệt và trao đổi nhiệt. Kích thước, dung sai và khối lượng. Quy ước trên đơn vị chiều dài

Steel tubes for boilers, superheaters and heat exchangers. Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length

Tổng số trang: 39