Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 835 kết quả.

Searching result

461

TCVN 4855:1989

Cao su. Chuẩn bị mẫu thử

Rubber. Preparation of test pieces

462

TCVN 4856:1989

Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Potat

Natural rubber latex. Determination of KOH number

463

TCVN 4857:1989

Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Alkali

Natural rubber latex. Determination of alkalinity

464

TCVN 4858:1989

Mủ cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng cao su khô

Natural rubber latex. Determination of dry rubber content

465

TCVN 4859:1989

Mủ cao su. Xác định độ nhớt

Rubber latex. Determination of viscosity

466

TCVN 4885:1989

Rau qủa. Điều kiện vật lý trong kho lạnh. Định nghĩa và phép đo

Vegetables and fruits. Physical conditions in cold stores. Definitions and measurements

467

TCVN 4985:1989

Quy phạm vận chuyển an toàn chất phóng xạ

Regulations for safe transportation of radioactive materials

468

TCVN 1485:1988

Ổ lăn có ống kẹp. Kiểu và kích thước giới hạn

Rolling bearings with adapter sleeves. Types and boundary dimensions

469

TCVN 4485:1988

Đồng hồ so chính xác kiểu cơ khí có giá trị độ chia 1 và 2 mm phạm vi đo từ 0 đến +-140 mm. Quy trình kiểm định

Mechanical precision indicators with graduation 1 and 2 mm, measuring intervals from 0 to 140 mm. Methods and means of verification

470

TCVN 185:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị điện và dây dẫn trên mặt bằng

Unifield system for design documentation - Graphical symbols on electrical diagrams - Electrical equipments and wires on plans

471
472

TCVN 1858:1986

Trứng gà tươi thương phẩm

Fresh chicken eggs

473

TCVN 285:1986

Đinh tán mũ bằng ghép chắc. Kích thước

Plat head rivets

474

TCVN 4185:1986

Vải kèm để thử độ bền màu

The standard adjacent fabrics

475

TCVN 4285:1986

Thuốc lá điếu. Phương pháp thử

Cigarettes. Test methods

476

TCVN 15:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu quy ước trong sơ đồ động

System for design documentation. Designations used in kinetic schemes

477

TCVN 16:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc biểu diễn đơn giản các chi tiết ghép chặt

System for design documentation. Designation of fasteners

478

TCVN 1078:1985

Phân lân canxi magie

Calcium magnesium phosphorus fertilizer

479

TCVN 1285:1985

Rãnh thoát đá mài. Hình dạng và kích thước

Grinding wheel exit grooves. Shapes and dimensions

480

TCVN 1378:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu nâng hơi. Ren bằng latông chì có Pqư=1,6 MPa

Pipeline valves. Brass lift check valves with female screwed end for Pqu=1,6 MPa

Tổng số trang: 42