Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 837 kết quả.
Searching result
461 |
TCVN 4853:1989Phân khoáng. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt Mineral fertilizers. Determination of granularity |
462 |
TCVN 4854:1989Phân khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng kali Mineral fertilizers. Determination of potassium content |
463 |
|
464 |
TCVN 4856:1989Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Potat Natural rubber latex. Determination of KOH number |
465 |
TCVN 4857:1989Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Alkali Natural rubber latex. Determination of alkalinity |
466 |
TCVN 4858:1989Mủ cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng cao su khô Natural rubber latex. Determination of dry rubber content |
467 |
|
468 |
TCVN 4885:1989Rau qủa. Điều kiện vật lý trong kho lạnh. Định nghĩa và phép đo Vegetables and fruits. Physical conditions in cold stores. Definitions and measurements |
469 |
TCVN 4985:1989Quy phạm vận chuyển an toàn chất phóng xạ Regulations for safe transportation of radioactive materials |
470 |
TCVN 1485:1988Ổ lăn có ống kẹp. Kiểu và kích thước giới hạn Rolling bearings with adapter sleeves. Types and boundary dimensions |
471 |
TCVN 4485:1988Đồng hồ so chính xác kiểu cơ khí có giá trị độ chia 1 và 2 mm phạm vi đo từ 0 đến +-140 mm. Quy trình kiểm định Mechanical precision indicators with graduation 1 and 2 mm, measuring intervals from 0 to 140 mm. Methods and means of verification |
472 |
TCVN 185:1986Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị điện và dây dẫn trên mặt bằng Unifield system for design documentation - Graphical symbols on electrical diagrams - Electrical equipments and wires on plans |
473 |
|
474 |
|
475 |
|
476 |
|
477 |
|
478 |
TCVN 15:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu quy ước trong sơ đồ động System for design documentation. Designations used in kinetic schemes |
479 |
TCVN 16:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc biểu diễn đơn giản các chi tiết ghép chặt System for design documentation. Designation of fasteners |
480 |
|