Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 841 kết quả.

Searching result

461

TCVN 4785:1989

Săm và lốp xe đạp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Bicycle tyres and tubes. List of quality characteristics

462

TCVN 4850:1989

Nhân hạt điều. Yêu cầu kỹ thuật

Caskew kernels. Specifications

463

TCVN 4851:1989

Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Water for analytical laboratory use. Specifications and test methods

464

TCVN 4852:1989

Phân khoáng. Phương pháp xác định độ bền tĩnh của các hạt

Mineral fertilizers. Determination of grain static strength

465

TCVN 4853:1989

Phân khoáng. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt

Mineral fertilizers. Determination of granularity

466

TCVN 4854:1989

Phân khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng kali

Mineral fertilizers. Determination of potassium content

467

TCVN 4855:1989

Cao su. Chuẩn bị mẫu thử

Rubber. Preparation of test pieces

468

TCVN 4856:1989

Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Potat

Natural rubber latex. Determination of KOH number

469

TCVN 4857:1989

Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Alkali

Natural rubber latex. Determination of alkalinity

470

TCVN 4858:1989

Mủ cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng cao su khô

Natural rubber latex. Determination of dry rubber content

471

TCVN 4859:1989

Mủ cao su. Xác định độ nhớt

Rubber latex. Determination of viscosity

472

TCVN 4885:1989

Rau qủa. Điều kiện vật lý trong kho lạnh. Định nghĩa và phép đo

Vegetables and fruits. Physical conditions in cold stores. Definitions and measurements

473

TCVN 4985:1989

Quy phạm vận chuyển an toàn chất phóng xạ

Regulations for safe transportation of radioactive materials

474

TCVN 1485:1988

Ổ lăn có ống kẹp. Kiểu và kích thước giới hạn

Rolling bearings with adapter sleeves. Types and boundary dimensions

475

TCVN 4485:1988

Đồng hồ so chính xác kiểu cơ khí có giá trị độ chia 1 và 2 mm phạm vi đo từ 0 đến +-140 mm. Quy trình kiểm định

Mechanical precision indicators with graduation 1 and 2 mm, measuring intervals from 0 to 140 mm. Methods and means of verification

476

TCVN 185:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị điện và dây dẫn trên mặt bằng

Unifield system for design documentation - Graphical symbols on electrical diagrams - Electrical equipments and wires on plans

477
478

TCVN 1858:1986

Trứng gà tươi thương phẩm

Fresh chicken eggs

479

TCVN 285:1986

Đinh tán mũ bằng ghép chắc. Kích thước

Plat head rivets

480

TCVN 4185:1986

Vải kèm để thử độ bền màu

The standard adjacent fabrics

Tổng số trang: 43