Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 845 kết quả.

Searching result

461

TCVN 5085:1990

Chè. Xác định độ kiềm của tro tan trong nước

Tea. Determination of alkalinity of water-soluble ash

462

TCVN 5185:1990

Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy tiện

Machine tools. Special safety requirements for lathes

463

TCVN 5285:1990

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng hydrat cacbon hòa tan và dễ thủy phân bằng thuốc thử antron

Animal feeding stuffs. Determination of soluble and hydrolysable carbohydrates content by antrone reagent

464

TCVN 4685:1989

Huyết áp kế. Quy trình kiểm định

Manometers for measuring blood pressure. Verification schedule

465

TCVN 4785:1989

Săm và lốp xe đạp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Bicycle tyres and tubes. List of quality characteristics

466

TCVN 4850:1989

Nhân hạt điều. Yêu cầu kỹ thuật

Caskew kernels. Specifications

467

TCVN 4851:1989

Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Water for analytical laboratory use. Specifications and test methods

468

TCVN 4852:1989

Phân khoáng. Phương pháp xác định độ bền tĩnh của các hạt

Mineral fertilizers. Determination of grain static strength

469

TCVN 4853:1989

Phân khoáng. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt

Mineral fertilizers. Determination of granularity

470

TCVN 4854:1989

Phân khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng kali

Mineral fertilizers. Determination of potassium content

471

TCVN 4855:1989

Cao su. Chuẩn bị mẫu thử

Rubber. Preparation of test pieces

472

TCVN 4856:1989

Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Potat

Natural rubber latex. Determination of KOH number

473

TCVN 4857:1989

Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Alkali

Natural rubber latex. Determination of alkalinity

474

TCVN 4858:1989

Mủ cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng cao su khô

Natural rubber latex. Determination of dry rubber content

475

TCVN 4859:1989

Mủ cao su. Xác định độ nhớt

Rubber latex. Determination of viscosity

476

TCVN 4885:1989

Rau qủa. Điều kiện vật lý trong kho lạnh. Định nghĩa và phép đo

Vegetables and fruits. Physical conditions in cold stores. Definitions and measurements

477

TCVN 4985:1989

Quy phạm vận chuyển an toàn chất phóng xạ

Regulations for safe transportation of radioactive materials

478

TCVN 1485:1988

Ổ lăn có ống kẹp. Kiểu và kích thước giới hạn

Rolling bearings with adapter sleeves. Types and boundary dimensions

479

TCVN 4485:1988

Đồng hồ so chính xác kiểu cơ khí có giá trị độ chia 1 và 2 mm phạm vi đo từ 0 đến +-140 mm. Quy trình kiểm định

Mechanical precision indicators with graduation 1 and 2 mm, measuring intervals from 0 to 140 mm. Methods and means of verification

480

TCVN 185:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị điện và dây dẫn trên mặt bằng

Unifield system for design documentation - Graphical symbols on electrical diagrams - Electrical equipments and wires on plans

Tổng số trang: 43