Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 844 kết quả.
Searching result
461 |
TCVN 5185:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy tiện Machine tools. Special safety requirements for lathes |
462 |
TCVN 5285:1990Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng hydrat cacbon hòa tan và dễ thủy phân bằng thuốc thử antron Animal feeding stuffs. Determination of soluble and hydrolysable carbohydrates content by antrone reagent |
463 |
TCVN 4685:1989Huyết áp kế. Quy trình kiểm định Manometers for measuring blood pressure. Verification schedule |
464 |
TCVN 4785:1989Săm và lốp xe đạp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Bicycle tyres and tubes. List of quality characteristics |
465 |
|
466 |
TCVN 4851:1989Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Water for analytical laboratory use. Specifications and test methods |
467 |
TCVN 4852:1989Phân khoáng. Phương pháp xác định độ bền tĩnh của các hạt Mineral fertilizers. Determination of grain static strength |
468 |
TCVN 4853:1989Phân khoáng. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt Mineral fertilizers. Determination of granularity |
469 |
TCVN 4854:1989Phân khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng kali Mineral fertilizers. Determination of potassium content |
470 |
|
471 |
TCVN 4856:1989Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Potat Natural rubber latex. Determination of KOH number |
472 |
TCVN 4857:1989Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Alkali Natural rubber latex. Determination of alkalinity |
473 |
TCVN 4858:1989Mủ cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng cao su khô Natural rubber latex. Determination of dry rubber content |
474 |
|
475 |
TCVN 4885:1989Rau qủa. Điều kiện vật lý trong kho lạnh. Định nghĩa và phép đo Vegetables and fruits. Physical conditions in cold stores. Definitions and measurements |
476 |
TCVN 4985:1989Quy phạm vận chuyển an toàn chất phóng xạ Regulations for safe transportation of radioactive materials |
477 |
TCVN 1485:1988Ổ lăn có ống kẹp. Kiểu và kích thước giới hạn Rolling bearings with adapter sleeves. Types and boundary dimensions |
478 |
TCVN 4485:1988Đồng hồ so chính xác kiểu cơ khí có giá trị độ chia 1 và 2 mm phạm vi đo từ 0 đến +-140 mm. Quy trình kiểm định Mechanical precision indicators with graduation 1 and 2 mm, measuring intervals from 0 to 140 mm. Methods and means of verification |
479 |
TCVN 185:1986Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị điện và dây dẫn trên mặt bằng Unifield system for design documentation - Graphical symbols on electrical diagrams - Electrical equipments and wires on plans |
480 |
|