Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.718 kết quả.

Searching result

461

TCVN 11041-9:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 9: Mật ong hữu cơ

Organic agriculture – Part 9: Organic honey

462

TCVN 11041-10:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 10: Rong biển hữu cơ

Organic agriculture – Part 10: Organic seaweed

463

TCVN 11041-11:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 11: Nấm hữu cơ

Organic agriculture – Part 11: Organic mushroom

464

TCVN 11041-12:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 12: Rau mầm hữu cơ

Organic agriculture – Part 12: Organic sprouts

465

TCVN 11041-13:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 13: Trồng trọt hữu cơ trong nhà màng và trong thùng chứa

Organic agriculture – Part 13: Organic crops in greenhouses and containers

466

TCVN 13607-1:2023

Giống cây trồng nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 1: Hạt giống lúa lai

Agricultural Varieties – Seed Production – Part 1: Hybrid Rice Seeds

467

TCVN 13607-2:2023

Giống cây trồng nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 2: Hạt giống lúa thuần

Agricultural Varieties – Seed Production – Part 2: Conventional Rice

468

TCVN 13607-3:2023

Giống cây trồng nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 3: Hạt giống ngô lai

Agricultural Varieties – Seed Production – Part 3: Hybrid Maize Seeds

469

TCVN 13627:2023

Thép không gỉ làm đĩa phanh mô tô, xe máy

Stainless steels make for brake discs of mopeds, motorcycles

470

TCVN 13621:2023

Năng lượng chất lỏng thủy lực – Chất lỏng chống cháy (FR) – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng

Hydraulic fluid power – Fire-resistant (FR) fluids – Requirements and guidelines for use

471

TCVN 13622-1:2023

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ C (bánh răng) − Phần 1: Quy định kỹ thuật đối với chất bôi trơn dùng cho hệ thống bánh răng kín

Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family C (gears) – Part 1: Specifications for lubricants for enclosed gear systems

472

TCVN 13622-2:2023

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ C (Bánh răng) − Phần 2: Quy định kỹ thuật đối với các phẩm cấp CKH, CKJ và CKM (chất bôi trơn dùng cho hệ thống bánh răng nửa kín và hở)

Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family C (gears) – Part 2: Specifications of categories CKH, CKJ and CKM (lubricants open and semi-enclosed gear systems

473

TCVN 13623:2023

Sản phẩm dầu mỏ – Mỡ bôi trơn – Lấy mẫu

Petroleum products – Lubricating greases – Sampling of greases

474

TCVN 13590-1:2023

Phích cắm, ổ cắm cố định hoặc di động và ổ nối vào thiết bị dùng cho mục đích công nghiệp – Phần 1: Yêu cầu chung

Plugs, fixed or portable socket-outlets and appliance inlets for industrial purposes – Part 1: General requirements

475

TCVN 13590-2:2023

Phích cắm, ổ cắm cố định hoặc di động và ổ nối vào thiết bị dùng cho mục đích công nghiệp – Phần 2: Yêu cầu tương thích về kích thước đối với phụ kiện dạng chân cắm và tiếp điểm dạng ống

Plugs, fixed or portable socket-outlets and appliance inlets for industrial purposes – Part 2: Dimensional compatibility requirements for pin and contact-tube accessories

476

TCVN 13590-4:2023

Phích cắm, ổ cắm cố định hoặc di động và ổ nối vào thiết bị dùng cho mục đích công nghiệp – Phần 4: Ổ cắm có thiết bị đóng cắt có hoặc không có khóa liên động

Plugs, fixed or portable socket-outlets and appliance inlets for industrial purposes – Part 4: Switched socket-outlets with or without interlock

477

TCVN 13609:2023

Đường và sản phẩm đường – Xác định độ màu của dung dịch đường thô, đường nâu và xirô có màu ở pH 7,0

Sugar and sugar products – Determination of the solution colour of raw sugars, brown sugars and coloured syrups at pH 7.0

478

TCVN 13610:2023

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng sulfit trong các sản phẩm đường tinh luyện bằng phương pháp enzym

Sugar and sugar products – Determination of sulfite content in refined sugar products by enzymatic method

479

TCVN 13611:2023

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng đường khử trong đường trắng bằng phương pháp chuẩn độ Ofner cải biến

Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in white sugar by the modified Ofner titrimetric method

480

TCVN 13612:2023

Đường và sản phẩm đường – Lấy mẫu để phân tích vi sinh vật

Sugar and sugar products – Sampling of refined sugar products for microbiological analyses

Tổng số trang: 836