Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R2R1R0R3R0R0*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 14499-5-1:2025
Năm ban hành 2025

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Hệ thống lưu trữ điện năng – Phần 5-1: Xem xét về an toàn đối với hệ thống EES tích hợp lưới điện – Quy định kỹ thuật chung
Tên tiếng Anh

Title in English

Electrical energy storage (EES) systems – Part 5-1: Safety considerations for grid-integrated EES systems – General specification
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

IEC 62933-5-1:2024
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

13.020.30 - Ðánh giá sự ảnh hưởng môi trường
Số trang

Page

93
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 372,000 VNĐ
Bản File (PDF):1,116,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các xem xét về an toàn (ví dụ nhận diện mối nguy, đánh giá rủi ro, giảm thiểu rủi ro) áp dụng cho các hệ thống EES được tích hợp lưới điện.
Tiêu chuẩn này cung cấp các tiêu chí cho phép ứng dụng và sử dụng an toàn các hệ thống lưu trữ điện năng có chủng loại hoặc kích cỡ bất kỳ được thiết kế cho các ứng dụng tích hợp lưới điện.
Tiêu chuẩn này có thể được áp dụng cho tất cả các công nghệ EESS, nhưng đối với các yêu cầu cụ thể cho các hệ thống EES điện hóa, cũng có thể viễn dẫn đến IEC 62933-5-2.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4255 (IEC 60529), Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (Mã IP)
TCVN 7384 (ISO 13849), An toàn máy – Các bộ phận liên quan đến an toàn của hệ thống điều khiển
TCVN 7447 (IEC 60364), Hệ thống lắp đặt điện hạ áp
TCVN 7447-4-43 (IEC 60364-4-43), Hệ thống lắp đặt điện hạ áp – Phần 4-43:Bảo vệ an toàn – Bảo vệ chống quá dòng
TCVN 7447-4-44 (IEC 60364-4-44), Hệ thống lắp đặt điện hạ áp – Phần 4-44:Bảo vệ an toàn – Bảo vệ chống nhiễu điện áp và nhiễu điện từ
TCVN 7699-2-52 (IEC 60068-2-52), Thử nghiệm môi trường – Phần 2-52:Các thử nghiệm – Thử nghiệm Kb:Sương muối, chu kỳ (dung dịch natri clorua)
TCVN 7909-6-1 (IEC 61000-6-1), Tương thích điện từ (EMC) – Phần 6-1:Tiêu chuẩn đặc trưng – Tiêu chuẩn miễn nhiễm cho môi trường dân cư, thương mại và công nghiệp nhẹ
TCVN 8092 (ISO 7010), Ký hiệu đồ họa – Màu sắc an toàn và biển báo an toàn – Các biển báo an toàn đã đăng ký
TCVN 9888-2 (IEC 62305-2), Bảo vệ chống sét – Phần 2:Quản lý rủi ro
TCVN 9900-11-10 (IEC 60695-11-10), Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 11-10:Ngọn lửa thử nghiệm – Phương pháp thử bằng ngọn lửa 50 W nằm ngang và thẳng đứng
TCVN 12669-1 (IEC 60204-1), An toàn máy – Thiết bị điện của máy – Phần 1:Yêu cầu chung
TCVN 12669-11 (IEC 60204-11), An toàn máy – Thiết bị điện của máy – Phần 11:Yêu cầu đối với thiết bị điện dùng cho điện áp trên 100 V xoay chiều hoặc 1500 V một chiều và không quá 36k V
TCVN 12695 (ISO 1182), Thử nghiệm phản ứng với lửa cho các sản phẩm xây dựng – Phương pháp thử tính không cháy
TCVN 13724-1 (IEC 61439-1), Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 1:Quy tắc chung
TCVN 14499-1 (IEC 62933-1), Hệ thống lưu trữ điện năng – Phần 1:Từ vựng
TCVN 14499-5-2 (IEC 62933-5-2), Hệ thống lưu trữ điện năng – Phần 5-2:Yêu cầu an toàn đối với hệ thống EES tích hợp lưới điện – Hệ thống dựa trên nguyên lý điện hóa
IEC 60079-2:2014, Explosive atmospheres – Part 2:Equipment protection by pressurized enclosure \"p\" (Khí quyển nổ – Phần 2:Bảo vệ thiết bị bằng vỏ bọc tăng áp \"p\")
IEC 60364-4-41:2005 with AMD1:2017, Low-voltage electrical installations – Part 4-41:Protection for safety – Protection against electric shock (Hệ thống lắp đặt điện hạ áp – Phần 4-41:Bảo vệ an toàn – Bảo vệ chống điện giật)
IEC 60364-6:2016, Low voltage electrical installations – Part 6:Verification (Hệ thống lắp đặt điện hạ áp – Phần 6:Kiểm tra xác nhận)
IEC 60664-1:2020 3, Insulation coordination for equipment within low-voltage supply systems – Part 1:Principles, requirements and tests (Phối hợp cách điện cho thiết bị trong hệ thống cung cấp điện hạ áp – Phần 1:Nguyên tắc, yêu cầu và thử nghiệm)
IEC 60730-1:2020, Automatic electrical controls – Part 1:General requirements (Thiết bị điều khiển điện tự động – Phần 1:Yêu cầu chung)
IEC 60730-2-9, Automatic electrical controls – Part 2-9:Particular requirements for temperature sensing controls (Thiết bị điều khiển điện tự động – Phần 2-9:Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị điều khiển cảm biến nhiệt độ)
IEC 60947-5-1, Low-voltage switchgear and controlgear – Part 5-1:Control circuit devices and switching elements – Electromechanical control circuit devices (Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 5-1:Thiết bị mạch điều khiển và phần tử đóng cắt – Thiết bị mạch điều khiển cơ điện)
IEC 61000-1-2, Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 1-2:General – Methodology for the achievement of functional safety of electrical and electronic systems including equipment with regard to electromagnetic phenomena (Tương thích điện từ (EMC) – Phần 1-2:Quy định chung – Phương pháp luận để đạt được an toàn chức năng của các hệ thống điện và điện tử bao gồm cả thiết bị đối với các hiện tượng điện từ)
IEC 61000-6-2, Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 6-2:Generic standards – Immunity standard for industrial environments (Tương thích điện từ (EMC) – Phần 6-2:Tiêu chuẩn đặc trưng – Tiêu chuẩn miễn nhiễm cho môi trường công nghiệp)
IEC 61000-6-3, Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 6-3:Generic standards – Emission standard for equipment in residential environments (Tương thích điện từ (EMC) – Phần 6-3:Tiêu chuẩn chung – Tiêu chuẩn phát xạ cho thiết bị trong môi trường dân dụng)
IEC 61000-6-4, Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 6-4:Generic standards – Emission standard for industrial environments (Tương thích điện từ (EMC) – Phần 6-4:Tiêu chuẩn chung – Tiêu chuẩn phát xạ cho môi trường công nghiệp)
IEC 61000-6-5, Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 6-5:Generic standards – Immunity for equipment used in power station and substation environment (Tương thích điện từ (EMC) – Phần 6-5:Tiêu chuẩn chung – Miễn nhiễm cho thiết bị sử dụng trong môi trường trạm điện và trạm biến áp)
IEC 61000-6-7, Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 6-7:Generic standards – Immunity requirements for equipment intended to perform functions in a safety-related system (functional safety) in industrial locations (Tương thích điện từ (EMC) – Phần 6-7:Tiêu chuẩn chung – Yêu cầu miễn nhiễm cho thiết bị dự kiến thực hiện các chức năng trong hệ thống liên quan đến an toàn (an toàn chức năng) ở các vị trí công nghiệp
IEC/TR 61340-1, Electrostatics – Part 1:Electrostatic phenomena – Principles and Measurements (Tĩnh điện – Phần 1:Hiện tượng tĩnh điện – Nguyên lý và đo lường)
IEC 61508 (tất cả các phần), Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems (An toàn chức năng của các hệ thống liên quan đến an toàn điện/điện tử/điện tử lập trình được)
IEC 61511 (tất cả các phần), Functional safety – Safety instrumented systems for the process industry sector (An toàn chức năng – Hệ thống được trang bị an toàn cho ngành công nghiệp chế biến)
IEC 61936-1, Power installations exceeding 1 kV AC and 1,5 kV DC – Part 1:AC (Hệ thống lắp đặt điện vượt quá 1 kV AC và 1,5 kV DC – Phần 1:AC)
IEC/TS 61936-2, Power installations exceeding 1 kV AC and 1,5 kV DC – Part 2:DC (Hệ thống lắp đặt điện vượt quá 1 kV AC và 1,5 kV DC – Phần 2:DC)
IEC 62061, Safety of machinery – Functional safety of safety-related control systems (An toàn máy – An toàn chức năng của các hệ thống điều khiển liên quan đến an toàn)
IEC 62109-1, Safety of power converters for use in photovoltaic power systems – Part 1:General requirements (An toàn của bộ biến đổi điện sử dụng trong hệ thống điện quang điện – Phần 1:Yêu cầu chung)
IEC 62109-2, Safety of power converters for use in photovoltaic power systems – Part 2:Particular requirements for inverters (An toàn của bộ biến đổi điện sử dụng trong hệ thống điện quang điện – Phần 2:Yêu cầu cụ thể đối với bộ nghịch lưu)
IEC 62116:2014, Utility-interconnected photovoltaic inverters – Test procedure of islanding prevention measures (Bộ nghịch lưu quang điện nối lưới – Quy trình thử nghiệm các biện pháp ngăn chặn cô lập)
IEC 62443-3-3, Industrial communication networks – Network and system security – Part 3-3:System security requirements and security levels (Mạng truyền thông công nghiệp – An ninh mạng và hệ thống – Phần 3-3:Yêu cầu an ninh hệ thống và các mức an ninh)
IEC 62477-1:2022, Safety requirements for power electronic converter systems and equipment – Part 1:General (Yêu cầu an toàn đối với hệ thống và thiết bị biến đổi điện tử công suất – Phần 1:Quy định chung)
IEC 62477-2, Safety requirements for power electronic converter systems and equipment – Part 2:Power electronic converters from 1 000 V AC or 1 500 V DC up to 36 kV AC or 54 kV DC (Yêu cầu an toàn đối với hệ thống và thiết bị biến đổi điện tử công suất – Phần 2:Bộ biến đổi điện tử công suất từ 1000 V AC hoặc 1 500 V DC đến 36 kV AC hoặc 54 kV DC)
IEC 62689-2, Current and voltage sensors or detectors, to be used for fault passage indication purposes – Part 2:System aspects (Cảm biến hoặc bộ dò dòng điện và điện áp, được sử dụng cho mục đích chỉ thị sự cố – Phần 2:Các khía cạnh hệ thống)
IEC 62909-1, Bi-directional grid-connected power converters – Part 1:General requirements (Bộ biến đổi điện nối lưới hai chiều – Phần 1:Yêu cầu chung)
IEC 62909-2, Bi-directional grid-connected power converters – Part 2:Interface of GCPC and distributed energy resources (Bộ biến đổi điện nối lưới hai chiều – Phần 2:Giao diện của GCPC và các nguồn năng lượng phân tán)
ISO 12100:2010, Safety of machinery – General principles for design – Risk assessment and risk reduction (An toàn máy – Nguyên tắc chung cho thiết kế – Đánh giá rủi ro và giảm thiểu rủi ro)
ISO 15649, Petroleum and natural gas industries – Piping (Công nghiệp dầu khí và khí tự nhiên – Đường ống)
ASME B31.1, ASME B31 Code for Pressure Piping, Section 1:Power Piping (Mã ASME B31 cho Đường ống áp lực, Mục 1:Đường ống điện)
ASME B31.3, ASME B31 Code for Pressure Piping, Section 3:Process piping (Mã ASME B31 cho Đường ống áp lực, Mục 3:Đường ống công nghệ)
IEEE Std 1547.1-2020, Standard Conformance Test Procedures for Equipment Interconnecting Distributed Energy Resources with Electric Power Systems and Associated Interfaces (Quy trình thử nghiệm sự phù hợp tiêu chuẩn cho thiết bị kết nối các nguồn năng lượng phân tán với hệ thống điện và các giao diện liên quan)
Quyết định công bố

Decision number

2904/QĐ-BKHCN , Ngày 27-09-2025
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/TC/E18