Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 770 kết quả.

Searching result

441

TCVN 4201:1995

Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm

Construction earth - Determination of standard compactness

442

TCVN 4202:1995

Đất xây dựng. Các phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of volumetric mass

443

TCVN 4313:1995

Ngói. Phương pháp thử cơ lý

Roof tiles. Physic mechanical test method

444

TCVN 4453:1995

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu

Monolithic concrete and reinforced concrete structures. Code for execution and acceptance

445

TCVN 4470:1995

Bệnh viện đa khoa - Yêu cầu thiết kế

General hospital – Design requirement

446

TCVN 5064:1994/SĐ 1:1995

Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không

Bare wires for overhead power lines

447

TCVN 5067:1995

Chất lượng không khí - Phương pháp khối lượng xác định hàm lượng bụi

Air quality - Weight method for determination of suspended dusts content

448

TCVN 5070:1995

Chất lượng nước. Phương pháp khối lượng xác định dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ

Water quality - Weight method for determination of oil and oil product

449

TCVN 5204-2:1995

Quản lý chất lượng và các yếu tố của hệ thống chất lượng. phần 2. Hướng dẫn cho dịch vụ

Quality management and quality system elements. Part 2. Guidelines for services

450

TCVN 5293:1995

Chất lượng không khí - Phương pháp Indophenol xác định hàm lượng Amoniac

Air quality - Indophenol method for determination of ammonia content

451

TCVN 5294:1995

Chất lượng nước. Quy tắc lựa chọn và đánh giá chất lượng nguồn tập trung cấp nước uống, nước sinh hoạt

Water quality. Principle for choice and quality assessment of water sources for drinking and household water supply

452

TCVN 5295:1995

Chất lượng nước. Yêu cầu chung về bảo vệ nước mặt và nước ngầm khỏi bị nhiễm bẩn do dầu và sản phẩm dầu

Water quality. General requirements for protection of surface and underground water from pollution caused by oil and oil products

453

TCVN 5296:1995

Chất lượng nước. Quy tắc bảo vệ nước khỏi bị nhiễm bẩn khi vận chuyển dầu và các sản phẩm dầu theo đường ống

Water quality. Principle for water protection from pollution caused by oil and oil products conducting through the pipes

454

TCVN 5297:1995

Chất lượng đất. Lấy mẫu. Yêu cầu chung

Soil quality. Sampling. General requirements

455

TCVN 5298:1995

Yêu cầu chung đối với việc sử dụng nước thải và cặn lắng của chúng dùng để tưới và làm phân bón

General requirements for the use of waste waters and their sludges for watering and fertilising purposes

456

TCVN 5299:1995

Chất lượng đất. Phương pháp xác định độ xói mòn đất do mưa

Sold quality - Method for determinating potential erosion effected by rain

457

TCVN 5300:1995

Chất lượng đất. Phân loại đất dựa trên mức nhiễm bẩn hoá chất

Soil quality. Soil classification based on level of chemical pollutants

458

TCVN 5301:1995

Chất lượng đất. Hồ sơ đất

Soil quality. Soil record

459

TCVN 5302:1995

Chất lượng đất. Yêu cầu chung đối với việc tái tạo đất

Soil quality - General requirements for soil reclamation

460

TCVN 5498:1995

Chất lượng không khí. Phương pháp khối lượng xác định bụi lắng

Environment protection. Atmosphere. Determination of mass concentration of dust

Tổng số trang: 39