Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 643 kết quả.
Searching result
441 |
TCVN 8901:2011Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit xitric (xitrat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NADH Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of citric acid (citrate) content. NADH spectrometric method. |
442 |
TCVN 8892:2011Mẫu chuẩn. Hướng dẫn và từ khóa sử dụng cho phân loại mẫu chuẩn. Reference materials. Guidance on, and keywords used for, RM categorization |
443 |
TCVN 8890:2011Thuật ngữ và định nghĩa sử dụng cho mẫu chuẩn Terms and definitions used in connection with reference materials |
444 |
TCVN 8891:2011Hiệu chuẩn trong hóa phân tích và sử dụng mẫu chuẩn được chứng nhận Calibration in analytical chemistry and use of certified reference materials |
445 |
TCVN 8889:2011Phụ tùng đường ống bằng thép không hợp kim được tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1) Non-alloy steel fittings threaded to TCVN 7701-1 (ISO 7-1) |
446 |
TCVN 8888:2011Ống thép cacbon thích hợp đối với việc tạo ren phù hợp với TCVN 7701-1 (ISO 7-1) Carbon steel tubes suitable for screwing in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1) |
447 |
TCVN 8887-1:2011Ren ống cho mối nối kín áp không được chế tạo bằng ren. Phần 1: Kích thước, dung sai và ký hiệu Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads. Part 1: Dimensions, tolerances and designation |
448 |
TCVN 8886:2011Chất lượng đất. Xác định độ chua trao đổi trong phần chiết bari clorua Soil quality. Determination of exchangeable acidity in barium chloride extracts |
449 |
TCVN 8887-2:2011Ren ống cho mối nối kín áp không được chế tạo bằng ren. Phần 2: Kiểm tra xác nhận bằng calip giới hạn. Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads. Part 2: Verification by means of limit gauges |
450 |
TCVN 8885:2011Chất lượng đất. Xác định nguyên tố vết trong dịch chiết đất bằng phổ phát xạ nguyên tử plasma cặp cảm ứng (ICP-AES) Soil quality. Determination of trace elements in extracts of soil by inductively coupled plasma - atomic emission spectrometry (ICP - AES) |
451 |
TCVN 8884:2011Chất lượng đất. Xử lý sơ bộ mẫu để xác định chất ô nhiễm hữu cơ Soil quality. Pretreatment of samples for determination of organic contaminants |
452 |
TCVN 8883:2011Chất lượng đất. Xác định thuốc trừ cỏ. Phương pháp HPLC dùng Detector UV. Soil quality. Determination of herbicides. Method using HPLC with UV-detection |
453 |
TCVN 8882:2011Chất lượng đất. Xác định thủy ngân trong dịch chiết đất cường thủy dùng phổ hấp thụ nguyên tử hơi - lạnh hoặc phổ hấp thụ nguyên tử huỳnh quang hơi - lạnh Soil quality. Determination of mercury in aqua regia soil extracts with cold-vapour atomic spectrometry or cold-vapour atomic fluorescence spectrometry |
454 |
TCVN 8881:2011Chất lượng nước. Phát hiện và đếm pseudomonas aeruginosa. Phương pháp màng lọc Water quality. Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa. Method by membrane filtration |
455 |
TCVN 8880:2011Chất lượng nước. Lấy mẫu để phân tích vi sinh vật Water quality. Sampling for microbiological analysis |
456 |
TCVN 8879:2011Chất lượng nước. Đo tổng hoạt độ phóng xạ anpha và beta trong nước không mặn. Phương pháp lắng đọng nguồn mỏng. Water quality. Measurement of gross alpha and gross beta activity in non-saline water. Thin source deposit method |
457 |
TCVN 8871-1:2011Vải địa kỹ thuật - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định lực kéo giật và độ giãn dài kéo giật Geotextile - Standard test method - Part 1: Geotextile - Standard test method for determining the grab strength and grab elongation |
458 |
TCVN 8878:2011Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng Specification for processing additions for use in the manufacture of hydraulic cements |
459 |
TCVN 8870:2011Thi công và nghiệm thu neo trong đất dùng trong công trình giao thông vận tải Standard for construction and acceptance ground anchors in traffic work |
460 |
TCVN 8868:2011Thí nghiệm xác định sức kháng cắt không cố kết - Không thoát nước và cố kết - Thoát nước của đất dính trên thiết bị nén ba trục Test method for Unconsolidated – Undrained and Consolidated – Drained for cohesive soils on triaxial compression equipment |