Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R9R3R2R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8891:2011
Năm ban hành 2011
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Hiệu chuẩn trong hóa phân tích và sử dụng mẫu chuẩn được chứng nhận
|
Tên tiếng Anh
Title in English Calibration in analytical chemistry and use of certified reference materials
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO guide 32:1997
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
71.040.30 - Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
|
Số trang
Page 13
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):156,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Đảm bảo chất lượng trong phòng thử nghiệm, đặc biệt trong trường hợp đánh giá {xem ISO/IEC Guide 25), rất cần thiết phải xem xét kỹ lưỡng về độ chính xác của các kết quả đo và phân tích và để đảm bảo không bỏ qua các nguyên tắc cần thiết để thiết lập độ chính xác được thể hiện.
Cần chú ý đặc biệt đến việc hiệu chuẩn các tham số gắn với phân tích hóa học và thử nghiệm vật liệu vì các sai số lớn có thể được tạo ra do sao lãng hoặc bỏ qua các nguyên tắc đo lường cơ bản cũng áp dụng trong lĩnh vực này. Tiêu chuẩn này đưa ra một số khuyến nghị chung cho nhân viên phòng thí nghiệm hoặc các đánh giá viên về vấn đề này. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO/IEC Guide 25:19901), Gereral requirements for the competence of calibration and testing laboratories (Yêu cầu chung về năng lực của phòng hiệu chuẩn và thử nghiệm) TCVN 8890:2011 (ISO/I), Adm. 1:2008), Thuật ngữ và định nghĩa sử dụng cho mẫu chuẩn ISO Guide 31:19812), Contents of certificates of reference materials (Nội dung của giấy chứng nhận mẫu chuẩn) ISO Guide 33:19893), Uses of certified reference materials (Sử dụng mẫu chuẩn được chứng nhận) ISO Guide 34:19964), General requirements for the competence of reference material producers (Yêu cầu chung về năng lực của nhà sản xuất mẫu chuẩn) ISO Guide 355), Certitication of reference materials – General and statistical principles (Chứng nhận mẫu chuẩn – Nguyên tắc chung và nguyên tắc thống kê) TCVN 6165 (VIM), thuật ngữ chung và cơ bản |
Quyết định công bố
Decision number
4024/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2011
|