Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 534 kết quả.
Searching result
441 |
TCVN 1832:2008Vật liệu kim loại. Ống. Thử thuỷ lực Metallic materials. Tube. Hydrolic pressure test |
442 |
|
443 |
|
444 |
|
445 |
|
446 |
|
447 |
|
448 |
|
449 |
|
450 |
|
451 |
TCVN 1483:2008Ổ lăn. Kích thước mặt vát. Các giá trị lớn nhất Rolling bearings. Chamfer dimensions. Maximum values |
452 |
TCVN 141:2008Xi măng poóc lăng. Phương pháp phân tích hoá học Portland cement. Methods of chemical analysis |
453 |
TCVN 1034:2008Máy công cụ. Mũi tâm máy tiện. Kích thước lắp lẫn Machine tools. Lathe centres. Sizes for interchangeability |
454 |
|
455 |
TCVN ISO/IEC 17024:2008Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu chung đối với tổ chức chứng nhận năng lực cá nhân Conformity assessment. General requirements for bodies operating certification of persons |
456 |
TCVN ISO/IEC 17021:2008Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý Conformity assessment. Requirements for bodies providing audit and certification of management systems |
457 |
TCVN ISO 22005:2008Xác định nguồn gốc trong chuỗi thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Nguyên tắc chung và yêu cầu cơ bản đối với việc thiết kế và thực hiện hệ thống Traceability in the feed and food chain. General principles and basic requirements for system design and implementation |
458 |
|
459 |
TCVN 8000:2008Chất dẻo. Hướng dẫn thu hồi và tái chế chất dẻo phế thải Plastics. Guidelines for the recovery and recycling of plastics waste |
460 |
TCVN 7988:2008Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định thành phần cất ở áp suất giảm Petroleum products. Test method for distillation at reduced 9ressure |