Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

4441

TCVN 11682:2016

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với sữa và sản phẩm sữa

Code of hygienic practice for milk and milk products

4442

TCVN 11681:2016

Sữa và sản phẩm sữa – Xác định nồng độ ức chế tối thiểu của kháng sinh đối với bifidobacteria và vi khuẩn lactic không phải cầu khuẩn đường ruột

Milk and milk products – Determination of the minimal inhibitory concentration (MIC) of antibiotics applicable to bifidobacteria and non– enterococcal lactic acid bacteria (LAB)

4443

TCVN 11680:2016

Sữa – Xác định hoạt độ lactoperoxidase – Phương pháp đo quang (Phương pháp chuẩn)

Milk – Determination of the lactoperoxidase activity – Photometric method (Reference method)

4444

TCVN 11679:2016

Sữa và sản phẩm sữa – Hướng dẫn mô tả chuẩn các phép thử chất ức chế vi khuẩn

Milk and milk products – Guidelines for a standardized description of microbial inhibitor tests

4445

TCVN 11678:2016

Phomat – Xác định hàm lượng canxi, magie và phospho – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử và phương pháp đo màu

Cheese – Determination of calcium, mangnesium and phosphorus contents – Atomic absorption spectrophotometric and colorimetric methods

4446

TCVN 11677:2016

Sữa bột tan nhanh – Xác định độ phân tán và độ thấm nước

Instant dried milk – Determination of the dispersibility and wettability

4447

TCVN 11676:2016

Công trình xây dựng – Phân cấp đá trong thi công.

Structures construction work – Rock classification for construction

4448

TCVN 11675:2016

Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định vitamin D3 (cholecalciferol) – Phương pháp sắc ký lỏng

Milk– based infant formula – Determination of vitamin D3 (cholecalciferol) – Liquid chromatographic method

4449

TCVN 11674:2016

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định axit folic – Phương pháp vi sinh

Infant formula – Determination of folic acid – Microbiological method

4450

TCVN 11673:2016

Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định cobalamin (hoạt độ vitamin B12) – Phương pháp đo độ đục

Milk– based infant formula – Determination of cobalamin (vitamin B12 activity) – Turbidimetric method

4451

TCVN 11672:2016

Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định vitamin C (axit ascorbic dạng khử) – Phương pháp chuẩn độ bằng 2,6 – dichloroindophenol

Milk– based infant formula – Determination of vitamin C (reduced ascorbic acid) – 2,6– Dichloroindophenol titrimetric method

4452

TCVN 11671:2016

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định tổng vitamin D2 và vitamin D3 – Phương pháp sắc ký lỏng–phổ khối lượng hai lần (LC – MS/MS)

nfant formula and adult nutritionals – Determination of vitamins D2 and D3 – Liquid chromatographic with tandem mass spectroscopy method (LC– MS/MS)

4453

TCVN 11670:2016

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định vitamin A – Phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng (UPLC) sử dụng detector UV

Infant formula and adult nutritionals – Determination of vitamin A – by normal phase high performance liquid chromatography method (UPLC) and UV detection

4454

TCVN 11669:2016

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định axit pantothenic bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng – phổ khối lượng hai lần (UHPLC – MS/MS)

Infant formula and adult nutritionals – Determination of pantothenic acid by ultra high performance liquid chromatography and tandem mass spectrometry method (UHPLC– MS/MS)

4455

TCVN 11668:2016

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định vitamin A và vitamin E bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha thường

Infant formula and adult nutritionals – Determination of vitamin E and vitamin A by normal phase high performance liquid chromatography

4456

TCVN 11667:2016

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp xác định độ bền sốc nhiệt của gốm xốp

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for thermal– shock resistance of porous ceramics

4457

TCVN 11666:2016

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Thử nghiệm ấn lõm Rockwell để đánh giá độ bám dính của lớp phủ gốm

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Rockwell indentation test for evaluation of adhesion of ceramic coatings

4458

TCVN 11665:2016

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Xác định độ dày lớp phủ bằng phương pháp nghiền lõm

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Rockwell indentation test for evaluation of adhesion of ceramic coatings

4459

TCVN 11664:2016

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Xác định độ lưu động của bột gốm

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Determination of flowability of ceramic powders

4460

TCVN 11663:2016

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp xác định độ bền uốn của gốm xốp ở nhiệt độ phòng

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for flexural strength of porous ceramics at room temperature

Tổng số trang: 827