Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.968 kết quả.

Searching result

421

TCVN 14293:2024

Chất dẻo – Ống hút bằng chất dẻo có khả năng tạo compost công nghiệp

Plastics – Industrial compostable plastic drinking straws

422

TCVN 14294:2024

Quy định kỹ thuật đối với việc sử dụng filament gốc poly (lactic axit) trong ứng dụng sản xuất bồi đắp.

Specifications for use of poly(lactic acid) based filament in additive manufacturing applications

423

TCVN 14162:2024

Nhật ký khai thác thủy sản điện tử – Mã hóa và kết nối dữ liệu

424

TCVN 9149:2024

Công trình thủy lợi – Xác định độ thấm nước của đá bằng phương pháp thí nghiệm ép nước vào lỗ khoan

Hydraulic structures – Method for determining rock\'s permeability by water pressure test into bore hole

425

TCVN 14271:2024

Hệ thống tưới tiêu – Tưới phun mưa – Yêu cầu thiết kế

Irrigation and drainage system - Sprinkler irrigation - Design requirements

426

TCVN 14272-1:2024

Hệ thống tưới tiêu – Tưới phun mưa – Phần 1: Tưới cho cây công nghiệp ngắn ngày

Irrigation and drainage system – Sprinkler irrigation – Part 1: Irrigation for short-term industrial crops

427

TCVN 14272-2:2024

Hệ thống tưới tiêu – Tưới phun mưa – Phần 2: Tưới cho cây rau

Irrigation and drainage system – Sprinkler irrigation – Part 2: Irrigation for vegetable crops

428

TCVN 14273:2024

Giảm phát thải khí nhà kính – Chế độ tưới tiết kiệm nước cho lúa

Reducing greenhouse gas emissions – Watersaving irrigation mode for rice

429

TCVN 14288:2024

Bản đồ ngập lụt – Yêu cầu kỹ thuật

Inundation Map – Technical Requirements

430

TCVN 14325:2024

Hỗn hợp thạch cao phospho làm vật liệu san lấp – Yêu cầu chung

Phosphogypsum blended using as backfill materials – General requirements

431

TCVN 14326:2024

Hỗn hợp thạch cao phospho làm vật liệu cho nền, móng đường giao thông – Yêu cầu chung

Phosphogypsum blended using as embankment, base, and subbase materials for the road – General requirements

432

TCVN 14281-1:2024

Lập bản đồ địa chất thủy văn tỷ lệ 1:25 000 và 1:50 000 – Phần 1: Yêu cầu chung

1:25 000 scale and 1:50 000 scale – Hydrogeologicaly mapping – Part 1: General Requirements

433

TCVN 14281-2:2024

Lập bản đồ địa chất thủy văn tỷ lệ 1:25 000 và 1:50 000 – Phần 2: Yêu cầu đối với lập, thi công đề án

1:25 000 scale and 1:50 000 scale – Hydrogeologicaly mapping – Part 2: Requirements for project planning and construction

434

TCVN 14281-3:2024

Lập bản đồ địa chất thủy văn tỷ lệ 1:25 000 và 1:50 000 – Phần 3: Yêu cầu đối với bố trí lỗ khoan và cấu trúc lỗ khoan

1:25 000 scale and 1:50 000 scale – Hydrogeologicaly mapping – Part 3: Technical requirements for drill hole layout and drill hole structure

435

TCVN 14281-4:2024

Lập bản đồ địa chất thủy văn tỷ lệ 1:25 000 và 1:50 000 – Phần 4: Yêu cầu đối với quan trắc động thái nước

1:25 000 scale and 1:50 000 scale – Hydrogeologicaly mapping – Part 4: Technical requirements for water movement monitoring

436

TCVN 14282-1:2024

Lập bản đồ địa chất thủy văn – Hút nước thí nghiệm – Phần 1: Yêu cầu chung

Hydrogeologicaly mapping – Pumping water test – Part 1: General Requirements

437

TCVN 14282-2:2024

Lập bản đồ địa chất thủy văn – Hút nước thí nghiệm – Phần 2: Xác định sơ đồ đặc trưng, mức độ tác động và thời lượng hút nước

Hydrogeologicaly mapping – Pumping water test – Part 2: Determine the characteristic diagram, level of impact and pumping water time

438

TCVN 14282-3:2024

Lập bản đồ địa chất thủy văn – Hút nước thí nghiệm – Phần 3: Tiến hành hút nước

Hydrogeologicaly mapping – Pumping water test – Part 3: Pumping water steps

439

TCVN 14282-4:2024

Lập bản đồ địa chất thủy văn – Hút nước thí nghiệm – Phần 4: Công tác chỉnh lý tài liệu hút nước

Hydrogeologicaly mapping – Pumping water test – Part 4: Document editing

440

TCVN 14275:2024

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định các nguyên tố chính – Nhôm, canxi, sắt, magiê, phospho, kali, silice, natri và titan

Solid biofuels – Determination of major elements – Al, Ca, Fe, Mg, P, K, Si, Na and Ti

Tổng số trang: 949