Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 643 kết quả.
Searching result
421 |
TCVN 8944:2011Không khí vùng làm việc. Xác định hơi thủy ngân. Phương pháp thu mẫu sử dụng hỗn hống vàng và phân tích bằng phổ hấp thụ nguyên tử hoặc phổ huỳnh quang nguyên tử. Workplace air. Determination of mercury vapour. Method using gold-amalgam collection and analysis by atomic absorption spectrometry or atomic fluorescence spectrometry |
422 |
TCVN 8943:2011Chất lượng không khí vùng làm việc. Xác định các nhóm izoxyanat hữu cơ tổng số trong không khí bằng 1-(2-metoxyphenyl) piperazin và sắc ký lỏng. Workplace air quality. Determination of total organic isocyanate groups in air using 1-(2-methoxyphenyl)piperazine and liquid chromatography |
423 |
TCVN 8942:2011Chất lượng đất. Xác định phospho dễ tiêu. Phương pháp Bray và Kurtz (Bray II). Soil quality. Determination of available phosphorus. Bray and Kurtz (Bray II) method |
424 |
TCVN 8940:2011Chất lượng đất. Xác định phospho tổng số. Phương pháp so màu. Soil quality. Determination of total phosphorus. Colorimetry method. |
425 |
TCVN 8941:2011Chất lượng đất. Xác định các bon hữu cơ tổng số. Phương pháp Walkley Black. Soil quality. Determination of total organic carbon. Walkley Black method |
426 |
TCVN 8938:2011Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L). Họ X (mỡ bôi trơn). Yêu cầu kỹ thuật. Lubricants, industrial oils and related products (Class L). Family X (Greases). Specification |
427 |
TCVN 8937:2011Sản phẩm dầu mỏ. Nhiên liệu (loại F) - Yêu cầu kỹ thuật đối với nhiên liệu tuốc bin khí sử dụng trong công nghiệp và hàng hải. Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications |
428 |
TCVN 8936:2011Sản phẩm dầu mỏ. Nhiên liệu (loại F) - Yêu cầu kỹ thuật đối với nhiên liệu hàng hải Petroleum products. Fuels (class F) - Specifications of marine fuels |
429 |
|
430 |
TCVN 8939-9:2011Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L). Phân loại. Phần 9: Họ X (Mỡ bôi trơn) Lubricants, industrial oils and related products (class L). Classification. Part 9: Family X (Greases) |
431 |
TCVN 8909:2011Nước rau quả. Xác định hàm lượng sulfat. Fruit and vegetable juices. Determination of the sulfate content density |
432 |
|
433 |
TCVN 8907:2011Nước rau quả. Xác định tỷ trọng tương đối Fruit and vegetable juices. Determination of the relative density |
434 |
TCVN 8908:2011Nước rau quả. Xác định hàm lượng natri, kali, canxi và magie bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) Fruit and vegetable juices. Determination of sodium, potassium, calcium and magnesium content by atomic absorption spectrometry (AAS) |
435 |
TCVN 8905:2011Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit axetic (Axetat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NAD. Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of acetic acid (acetate) content. NAD spectrometric method. |
436 |
TCVN 8906:2011Nước rau quả. Xác định hàm lượng glucoza, fructoza, sorbitol và sacaroza. Phương pháp sử dụng sắc ký khí lỏng hiệu năng cao Fruit and vegetable juices. Dertermination of glucose, fructose, sorbitol and sacrose contents. Method using high-performance liquid chromatography. |
437 |
TCVN 8904:2011Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit D- và L-lactic (lactat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NAD Fruit and vegetable juices. Enzymmatic determination of D- and L-lactic acid (lactate) content. NAD spectrometri method |
438 |
TCVN 8902:2011Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit L-malic (L-malat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NADH. Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of L-malic acid (Lmalate) content. NADH spectrometric method |
439 |
TCVN 8903:2011Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit D-isoxitric bằng enzym. Phương pháp đo phổ NADPH Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of D-isocitric acid content. NADPH spectrometric method. |
440 |
|