-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8942:2011Chất lượng đất. Xác định phospho dễ tiêu. Phương pháp Bray và Kurtz (Bray II). Soil quality. Determination of available phosphorus. Bray and Kurtz (Bray II) method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8785-1:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 1: Hướng dẫn đánh giá hệ sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 1: Guide to assessing paint systems exposed to weathering conditions. |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8954:2011Ecgônômi. Thiết kế tiếp cận sử dụng. Mức áp suất âm của tín hiệu thính giác đối với sản phẩm tiêu dùng Ergonomics. Accessible design. Sound pressure levels of auditory signals for consumer products |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8904:2011Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit D- và L-lactic (lactat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NAD Fruit and vegetable juices. Enzymmatic determination of D- and L-lactic acid (lactate) content. NAD spectrometri method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |