-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11397:2016Vi sinh vật trong thực phẩm – Phát hiện E – coli O157:H7 – Phương pháp 8h Microbiology of foods – Detection of E.coli O157:H7 – 8– hour method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6873:2001Chai trong giá chai để chứa khí vĩnh cửu và khí hoá lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Cylinders in bundles for permanent and liquefiable gases (excluding acetylene). Inspection at time of filling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11403:2016Phân bón – Xác định hàm lượng asen tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử. Fertilizers – Determination of arsenic content by atomic absorption spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6859-2:2001Chất lượng đất. ảnh hưởng của các chất ô nhiễm lên giun đất (Eisenia fetida). Phần 2: Xác định ảnh hưởng đối với sự sinh sản Soil quality. Effects of pollutants on earthworms (Eisenia fetida). Part 2: Determination of effects on reproduction |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 1583:1985Xích có độ bền cao dùng cho máy mỏ High-tensile steel chains for mining machinery |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7886:2009Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng furfural Distilled liquors. Determination of furfural content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 6864:2001Chất lượng đất. Xác định dung lượng tiềm tàng trao đổi cation và các cation có khả năng trao đổi dùng dung dịch bari clorua được đệm ở pH=8,1 Soil quality. Determination of the potential cation exchange capacity and exchangeable cations using barium chloride solution buffered at pH=8,1 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 2335:1978Bánh đai thang một đầu lồi một đầu lõm. Kích thước cơ bản Pulleys for driving V-belts with an unilateral salient boss and an unilateral boss. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 8903:2011Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit D-isoxitric bằng enzym. Phương pháp đo phổ NADPH Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of D-isocitric acid content. NADPH spectrometric method. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 750,000 đ | ||||