Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 567 kết quả.
Searching result
401 |
TCVN 9346:2012Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. Yêu cầu bảo vệ chống ăn mòn trong môi trường biển Concrete and reinforced concrete structures. Requirements of protection from corrosion in marine environment |
402 |
TCVN 9344:2012Kết cấu bê tông cốt thép. Đánh giá độ bền của các bộ phận kết cấu chịu uốn trên công trình bằng phương pháp thí nghiệm chất tải tĩnh Reinforced concrete structures. Strength evaluation of flexural members in situ by static load test |
403 |
TCVN 9343:2012Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. Hướng dẫn công tác bảo trì Concrete and reinforced concrete structures. Guide to maintenance |
404 |
TCVN 9340:2012Hỗn hợp bê tông trộn sẵn - Yêu cầu cơ bản đánh giá chất lượng và nghiệm thu. Ready-mixed concrete - Specification and acceptance |
405 |
TCVN 9342:2012Công trình bê tông cốt thép toàn khối xây dựng bằng cốp pha trượt. Thi công và nghiệm thu Monolitic reinforced concrete structures constructed by slipform. Construction and acceptance |
406 |
TCVN 9337:2012Bê tông nặng. Xác định độ thấm ion clo bằng phương pháp đo điện lượng Heavy concrete. Method for electrical indication of concrete\'s ability to resist chloride ion penetration |
407 |
TCVN 9338:2012Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp xác định thời gian đông kết. Heavyweight concrete mixtures. Determination of time of setting |
408 |
TCVN 9339:2012Bê tông và vữa xây dựng - Phương pháp xác định pH bằng máy đo pH Concrete and Mortar - Method for determination of pH by pH meter |
409 |
TCVN 9336:2012Bê tông nặng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat Heavy Concrete. Method for Determination of sulfate content |
410 |
TCVN 9334:2012Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén bằng súng bật nẩy Heavy weight concrete - Method for determination of compressive strength by rebound hammer |
411 |
TCVN 9335:2012Bê tông nặng. Phương pháp thử không phá hủy. Xác định cường độ nén sử dụng kết hợp máy đo siêu âm và súng bật nẩy Heavy concrete. Nondestructive testing method. Determination of compressive strength by using combination of ultrasonic equipment and rebound hammer. |
412 |
TCVN 9332:2012Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Hướng dẫn ước lượng độ không đảm bảo đo đối với các phép phân tích định lượng Microbiology of food and animal feeding stuffs -- Guidelines for the estimation of measurement uncertainty for quantitative determinations |
413 |
TCVN 9333:2012Thực phẩm. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ và sắc ký lỏng khối phổ hai lần. Phương pháp quechers Foods. Determination of pesticides residue by gas chromatography mass spectrometry and liquid chromatography tandem mass spectrometry. Quechers method |
414 |
TCVN 9331:2012Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Hướng dẫn và các yêu cầu cụ thể thử nghiệm thành thạo thông qua so sánh liên phòng thử nghiệm Microbiology of food and animal feeding stuffs -- Specific requirements and guidance for proficiency testing by interlaboratory comparison |
415 |
TCVN 9330-2:2012Sữa và sản phẩm sữa. Kiếm soát chất lượng trong phòng thử nghiệm vi sinh vật - Phần 2: Xác định độ tin cậy số đếm khuẩn lạc của các đĩa song song và các bước pha loãng liên tiếp Milk and milk products -- Quality control in microbiological laboratories -- Part 2: Determination of the reliability of colony counts of parallel plates and subsequent dilution steps |
416 |
TCVN 9328:2012Máy làm đất. Phương pháp xác định các kích thước quay vòng của máy bánh lốp Earth-moving machinery. Methods for determining the turning dimensions of wheeled machines |
417 |
TCVN 9329:2012Máy làm đất. Máy đào thủy lực. Sức nâng Earth-moving machinery. Hydraulic excavators. Lift capacity |
418 |
TCVN 9330-1:2012Sữa và sản phẩm sữa. Kiếm soát chất lượng trong phòng thử nghiệm vi sinh vật - Phần 1: Đánh giá năng lực thực hiện đếm khuẩn lạc Milk and milk products -- Quality control in microbiological laboratories -- Part 1: Analyst performance assessment for colony counts |
419 |
TCVN 9327:2012Máy làm đất. Phương pháp đo khối lượng toàn bộ máy, thiết bị công tác và các bộ phận cấu thành của máy Earth-moving machinery. Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components |
420 |
TCVN 9324:2012Máy làm đất. Máy đào thủy lực. Phương pháp đo lực đào Earth-moving machinery. Hydraulic excavators. Methods of measuring tool forces |