-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8400-27:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 27: Bệnh sán lá gan Animal disease. Diagnostic procedure. Part 27: Fasciolosis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7467:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Xe cơ giới lắp hệ thống nhiên liệu khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Vehicles fitted with specific equipment for the use of liquefied petroleum gases in their propulsion system. Requirements in type approval |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10662:2014Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng Cadimi tổng số – Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Sodium chloride - Determination of total cadmium content - Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9356:2012Kết cấu bê tông cốt thép. Phương pháp điện từ xác định chiều dày lớp bê tông bảo vệ, vị trí và đường kính cốt thép trong bê tông Reinforced concrete structures. Electromagnetic method for determining thickness of concrete-cover and location and diameter of steel bar in the concrete |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |