-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5723:1993Phương tiện đo điện dung. Sơ đồ kiểm định Measuring means of electric capacity. Verification schedules |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9354:2012Đất xây dựng. Phương pháp xác định môđun biến dạng tại hiện trường bằng tấm nén phẳng Soils. In situ test methods of determination of deformation module by plate loading |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||