-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7369:2004Chất lượng đất. Xác định hàm lượng dầu khoáng. Phương pháp phổ hồng ngoại và sắc ký khí Soils quality. Determination of mineral oil content. Method by infrared spectrometry and gas chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9258:2012Chống nóng cho nhà ở - Hướng dẫn thiết kế Heat protection for residential buildings - Design guide |
360,000 đ | 360,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5801-3:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 3: Machinery installations |
568,000 đ | 568,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9355:2012Gia cố đất nền yếu bằng bấc thấm thoát nước |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,028,000 đ |