Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 596 kết quả.
Searching result
401 |
TCVN 8334-3-1:2010Phơi nhiễm trong trường điện hoặc trường từ ở dải tần số thấp và tần số trung gian. Phương pháp tính mật độ dòng điện và trường điện cảm ứng bên trong cơ thể người. Phần 3-1: Phơi nhiễm trong trường điện. Mô tả giải tích và mô hình đánh số hai chiều Exposure to electric or magnetic fields in the low and intermediate frequency range. Methods for calculating the current density and internal electric field induced in the human body. Part 3-1: Exposure to electric fields. Analyticaland 2D numerical model. |
402 |
TCVN 8331:2010Thiết bị y tế. Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 13485:2004 (ISO 13485:2003) Medical devices. Quality mangement systems. Guidance on the application of TCVN ISO 13485:2004 (ISO 13485: 2003) |
403 |
TCVN 8332:2010Phòng thí nghiệm y tế. Yêu cầu về an toàn Medical laboratories. Requirements for safety |
404 |
TCVN 8333-1:2010Máy đo huyết áp không xâm nhập. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với máy đo không tự động Non-invasive sphygmomanometers. Part 1: Requirements and test methods for non-automated measurement type |
405 |
TCVN 8318:2010Rau quả. Xác định dư lượng chlorothalonil. Phương pháp sắc ký khí-khối phổ Vegetables and fruits. Determination of chlorothalonil residues. Gas chromatographic-mass spectrometric method |
406 |
TCVN 8319:2010Rau quả. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký khí Vegetables and fruits. Determination of pesticide multiresidues. Gas chromatographic-mass spectrometric method |
407 |
TCVN 8320:2010Chè, cà phê. Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký lỏng-khối phổ Tea and coffee. Determination of pesticide multiresidues. Liquid chromatographic and tandem mass spectrometric method |
408 |
TCVN 8310:2010Thử phá hủy mối hàn trên vật liệu kim loại. Thử kéo ngang Destructive tests on welds in metallic materials. Transverse tensile test |
409 |
TCVN 8307:2010Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm. Chuẩn bị nước chiết lạnh Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Preparation of a cold water extract |
410 |
TCVN 8309-8:2010Giấy tissue và sản phẩm tissue. Phần 8: Xác định thời gian hấp thụ nước và khả năng hấp thụ nước theo phương pháp giỏ ngâm Tissue paper and tissue products. Part 8: Water-absorption time and water-absorption capacity, basket-immersion test method |
411 |
TCVN 8276:2010Thực phẩm. Xác định hàm lượng vitamin E bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao. Định lượng anpha-, beta-, gamma- và sixma-tocopherol Foodstuffs. Determination of vitamin E by high performance liquid chromatography. Measurement of -, $Gb-, - and $Gd-tocopherols |
412 |
TCVN 8309-9:2010Giấy tissue và sản phẩm tissue. Phần 9: Xác định độ chịu bục bi tròn Tissue paper and tissue products. Part 9: Determination of ball burst strength |
413 |
TCVN 8275-2:2010Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng nấm men và nấm mốc. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of yeasts and moulds. Part 2: Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0*95 |
414 |
TCVN 8271-5:2010Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 6: Chữ Chăm Information technology. Encoded character set. Part 6: Cham script |
415 |
TCVN 8271-4:2010Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 6: Chữ Khơme Information technology. Encoded character set. Part 4: Khmer script |
416 |
TCVN 8244-1:2010Thống kê học. Từ vựng và ký hiệu. Phần 1: Thuật ngữ chung về thống kê và thuật ngữ dùng trong xác suất Statistics. Vocabulary and symbols. Part 1: General statistical terms and terms used in probability |
417 |
TCVN 8160-3:2010Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 3: Xác định hàm lượng nitrat và nitrit trong sản phẩm thịt bằng phương pháp đo phổ sau khi khử nitrat thành nitrit bằng enzym. Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 3: Spectrometic determination of nitrate and nitrite content of meat products after enzymatic reduction of nitrate to nitrite |
418 |
TCVN 8168-2:2010Tre. Xác định các chỉ tiêu cơ lý. Phần 2: Hướng dẫn thực hành phòng thí nghiệm Bamboo. Determination of physical and mechanical properties. Part 2: Laboratory manual |
419 |
TCVN 8098-1:2010Dụng cụ đo điện chỉ thị trực tiếp kiểu analog và các phụ kiện của dụng cụ đo. Phần 1: Định nghĩa và yêu cầu chung đối với tất cả các phần của bộ tiêu chuẩn này Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 1: Definitions and general requirements common to all parts |
420 |
TCVN 8097-1:2010Bộ chống sét. Phần 1: Bộ chống sét có khe hở kiểu điện trở phi tuyến dùng cho hệ thống điện xoay chiều Surge arresters. Part 1: Non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems |