-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6396-20:2017Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy chở người và hàng – Phần 20: Thang máy chở người và thang máy chở người và hàng Safety rules for the construction and installation of lifts – Lifts for the transport of persons and goods – Part 20: Passenger and goods passenger lifts |
740,000 đ | 740,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1990:1977Truyền động bánh răng trụ môđun m Cylindrical gear pairs, modules less than 1mm. Straight cylindrical gears and hetical cylindrical gears. Types, basic parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4253:2012Công trình thủy lợi. Nền các công trình thủy công. Yêu cầu thiết kế. Hydraulic structures.Foundation of hydraulic projects. Design standard |
304,000 đ | 304,000 đ | Xóa | |
4 |
Sửa đổi 1:2022 TCVN II:2012Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc Set of national standards for medicines |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6435:1998Âm học. Đo tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi đỗ. Phương pháp điều tra Acoustics- Measurement of noise emitted by stationary road vehicles. Survey method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8097-1:2010Bộ chống sét. Phần 1: Bộ chống sét có khe hở kiểu điện trở phi tuyến dùng cho hệ thống điện xoay chiều Surge arresters. Part 1: Non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,602,000 đ |