Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 731 kết quả.
Searching result
381 |
TCVN 11891:2017Tinh dầu gừng [Zingiber officinale Roscoe] Essential oil of ginger [Zingiber officinale Roscoe] |
382 |
|
383 |
TCVN 12052:2017Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thực phẩm có độ ẩm thấp Code of hygienic practice for low-moisture foods |
384 |
TCVN 12053:2017Quy phạm thực hành kiểm soát cỏ dại để ngăn ngừa và giảm thiểu nhiễm alkaloid pyrrolizidine trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Code of Practice for weed control to prevent and reduce pyrrolizidine alkaloid contamination in food and feed |
385 |
TCVN 12054:2017Quy trình hướng dẫn giám định bằng mắt thường lô hàng thực phẩm đóng hộp về các khuyết tật không được chấp nhận Guideline procedures for the visual inspection of lots of canned foods for unacceptable defects |
386 |
TCVN 12055:2017Nguyên tắc chung đối với việc bổ sung các chất dinh dưỡng thiết yếu vào thực phẩm General principles for the addition of essential nutrients to foods |
387 |
TCVN 12056:2017Quy phạm thực hành để ngăn ngừa và giảm thiểu nhiễm ochratoxin a trong cacao Code of Practice for the prevention and reduction of ochratoxin a contamination in coca |
388 |
|
389 |
TCVN 4842-2:2017Rau - Tên gọi - Phần 2: Danh mục thứ hai Vegetables - Nomenclature - Part 2: Second list |
390 |
|
391 |
|
392 |
|
393 |
|
394 |
|
395 |
TCVN 11852:2017Ứng dụng đường sắt - Điện áp nguồn của hệ thống sức kéo điện Railway applications – Supply voltages of traction systems |
396 |
TCVN 11853:2017Ứng dụng đường sắt - Hệ thống lắp đặt điện cố định - Mạch tiếp xúc trên không dùng cho sức kéo điện Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines |
397 |
TCVN 11854:2017Ứng dụng đường sắt - Phương tiện giao thông đường sắt - Thử nghiệm phương tiện giao thông đường sắt có kết cấu hoàn chỉnh và trước khi đưa vào sử dụng Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service |
398 |
TCVN 12089:2017Ứng dụng đường sắt - Thiết bị điện tử sử dụng trên phương tiện giao thông đường sắt Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock |
399 |
TCVN 12090-1:2017Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 1: Tổng quan Railway applications - Electromagnetic compatibility - General |
400 |
TCVN 12090-2:2017Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 2: Độ phát xạ của hệ thống đường sắt ra môi trường bên ngoài Railway applications - Electromagnetic compatibility.Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world |