Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 974 kết quả.

Searching result

381

TCVN 10954-2:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo mức hydrocacbon lỏng trong bể tĩnh bằng thiết bị đo bể tự động (ATG). Phần 2: Yêu cầu lắp đặt. 18

Guidelines for petroleum measurement. Level measurement of liquid hydrocacbons in stationary tanks by automatic tank gauges (ATG). Part 2: General requirements for the installation

382

TCVN 10955-1:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo hydrocacbon lỏng. Phần 1: Đồng hồ thể tích. 9

Guidelines for petroleum measurement. Measurement of liquid hydrocacbon. Part 1: Displacement meters

383

TCVN 10955-2:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo hydrocacbon lỏng. Phần 2: Đồng hồ tuabin. 17

Guidelines for petroleum measurement. Measurement of liquid hydrocacbon. Part 2: Turbine meters

384

TCVN 10956-1:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo dòng bằng hệ thống đo kiểu điện tử. Phần 1: Đồng hồ tuabin. 82

Guidelines for petroleum measurement. Flow measurement using electronic metering systems. Part 2: Turbine meters

385

TCVN 10957-1:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo khối lượng khí thiên nhiên lỏng. 14

Guidelines for petroleum measurement. Mas measurement of natural gas liquids

386

TCVN 10958-1:2015

Khí tượng học. Đo lường gió. Phần 1: Phương pháp thử tính năng của phong kế cánh quay trong ống khí động. 24

Meteorology -- Wind measurements -- Part 1: Wind tunnel test methods for rotating anemometer performance

387

TCVN 10959:2015

Khí tượng học. Phong kế/nhiệt kế dạng sóng âm. Phương pháp thử chấp nhận đo tốc độ gió trung bình. 27

Meteorology -- Sonic anemometers/thermometers -- Acceptance test methods for mean wind measurements

388

TCVN 10960:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Phương pháp đo thủ công. 39

Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Manual gauging

389

TCVN 10966:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo chịu áp và không chịu áp dùng để thoát nước và nước thải. Hệ thống nhựa nhiệt rắn polyeste không no (up) gia cường sợi thủy tinh (GRP). Phương pháp thử để kiểm chứng mối nối bích bắt bulông. 16

Plastics piping systems for pressure and non-pressure drainage and sewerage -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin -- Test methods to prove the design of bolted flange joints

390

TCVN 10967:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo. Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP). Phương pháp xác định độ bền kéo theo chiều dọc biểu kiến ban đầu. 20

Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Test methods for the determination of the initial longitudinal tensile strength

391

TCVN 10968:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo chịu áp và không chịu áp dùng để thoát nước và nước thải. Hệ thống nhựa nhiệt rắn polyeste không no (up) gia cường sợi thủy tinh (GRP). Phương pháp thử để kiểm chứng mối nối kết dính hoặc phủ bọc. 14

Plastics piping systems for pressure and non-pressure drainage and sewerage -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin -- Test methods to prove the design of cemented or wrapped joints

392

TCVN 10969:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo. Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GPR). Phương pháp thử để kiểm chứng độ bền với lệch dạng vòng ban đầu. 11

Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Test method to prove the resistance to initial ring deflection

393

TCVN 10970:2015

Ống nhựa nhiệt nhắn gia cường sợi thủy tinh (GRP). Xác định độ cứng rão vòng riêng dài hạn ở điều kiện ướt và tính toán hệ số rão ướt. 15

Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Determination of the long-term specific ring creep stiffness under wet conditions and calculation of the wet creep factor

394

TCVN 10971:2015

Ống nhựa nhiệt nhắn gia cường sợi thủy tinh (GRP). Xác định biến dạng uốn tới hạn dài hạn và lệch dạng vòng tương đối tới hạn dài hạn ở điều kiện ướt. 16

Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Determination of the long-term ultimate bending strain and the long-term ultimate relative ring deflection under wet conditions

395

TCVN 10972-1:2015

Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 1: Điều kiện chung. 9

Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates -- Part 1: General conditions

396

TCVN 10972-2:2015

Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 2: Đúc lăn ép và đúc phun sợi ngắn. 11

Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates -- Part 2: Contact and spray-up moulding

397

TCVN 10972-3:2015

Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 3: Đúc nén ướt.

Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates -- Part 3: Wet compression moulding

398

TCVN 10972-4:2015

Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 4: Đúc prepreg.

Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates -- Part 4: Moulding of prepregs

399

TCVN 10972-5:2015

Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 5: Quấn sợi.

Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates --Part 5: Filament winding

400

TCVN 10972-6:2015

Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 6: Đúc kéo

Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 6: Pultrusion moulding

Tổng số trang: 49