Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 682 kết quả.

Searching result

21

TCVN 13872:2023

Công nghệ nano – Phép đo phân bố cỡ và hình dạng hạt bằng phương pháp hiển vi điện tử quét

Nanotechnologies – Measurements of particle size and shape distributions by scanning electron microscopy

22

TCVN 13873:2023

Công nghệ nano – Huyền phù ống nano cacbon – Yêu cầu về đặc tính và phương pháp đo

Nanotechnologies – Carbon nanotube suspensions – Specification of characteristics and measurement methods

23

TCVN 13874:2023

Công nghệ nano – Phép đo phân bố cỡ và hình dạng hạt bằng phương pháp hiển vi điện tử truyền qua

Nanotechnologies – Measurements of particle size and shape distributions by transmission electron microscopy

24

TCVN 8710-5:2023

Bệnh thuỷ sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 5: Hội chứng Taura ở tôm

Aquatic animal disease — Diagnostic procedure — Part 5: Taura syndrome in shrimp

25

TCVN 8710-8:2023

Bệnh thuỷ sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 8: Bệnh hoại tử cơ ở tôm (IMNV)

Aquatic animal disease — Diagnostic procedure — Part 8: Infectious myonecrosis virus on shrimp

26

TCVN 8710-26:2023

Bệnh thuỷ sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 26: Bệnh hoại tử cơ quan tạo máu do EHNV ở cá

Aquatic animal disease — Diagnostic procedure — Part 26: Epizootic haematopoietic necrosis disease in fish

27

TCVN 8710-27:2023

Bệnh thuỷ sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 27: Bệnh do vi rút Tilapia lake (TiLV) ở cá rô phi

Aquatic animal disease — Diagnostic procedure — Part 27: Tilapia lake virus disease

28

TCVN 8710-28:2023

Bệnh thuỷ sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 28: Bệnh do RSIV ở cá biển

Aquatic animal disease — Diagnostic procedure — Part 28: Red sea bream iridoviral disease

29

TCVN 13875:2023

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Định lượng nhanh Escherichia coli và coliform bằng phương pháp sử dụng đĩa Compact Dry EC

Microbiology of the food chain – Rapid enumeration of Escherichia coli and coliforms by the method using Compact Dry EC

30

TCVN 13876:2023

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc bằng phương pháp sử dụng đĩa Compact Dry YMR

Microbiology of the food chain – Rapid enumeration of yeasts and moulds by the method using Compact Dry YMR

31

TCVN 13487:2022

Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng tổng sắt - Phương pháp chuẩn độ

Diatomite concentrates – Determination of total iron content – Titrimetric method

32

TCVN 8710-22:2022

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 22: Bệnh sán lá 16 móc ở cá

Aquatic animal diseases – Diagnostic procedure – Part 22: Dactylogyrosis in fish

33

TCVN 8710-23:2022

Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 23: Bệnh hoại tử cơ quan tạo máu do IHNV ở cá hồi

Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 23: Infectious haematopoietic necrosis disease in salmon

34

TCVN 8710-24:2022

Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 24: Bệnh do sán lá Dollfustrema sp. ở cá da trơn

Aquatic animal diseases – Diagnostic procedure – Part 24: Dollfustrema sp. disease in catfish

35

TCVN 8710-25:2022

Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 25: Bệnh do ký sinh trùng Bonamia ostreae và Bonamia exitiosa ở hàu

Aquatic animal diseases – Diagnostic procedure – Part 25: Infection with Bonamia ostreae and Bonamia exitiosa in oysters

36

TCVN 12187-6:2021

Thiết bị bể bơi - Phần 6: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với ván quay vòng

Swimming pool equipment - Part 6: Additional specific safety requirements and test methods for turning boards

37

TCVN 12187-7:2021

Thiết bị bể bơi – Phần 7: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với cầu môn bóng nước

Swimming pool equipment – Part 7: Additioinal specific safety requirements and test methods forwater polo goals

38

TCVN 12187-10:2021

Thiết bị bể bơi - Phần 10: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với cầu nhảy cứng, cầu nhảy mềm và các thiết bị liên quan

Swimming pool equipment - Part 10: Additional specific safety requirements and test methods for diving platforms, diving springboards and associated equipment

39

TCVN 12187-11:2021

Thiết bị bể bơi - Phần 11: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với sàn bể bơi di động và vách ngăn di động

Swimming pool equipment – Part 11: Additional specific safety requirements and test methods for moveable pool floors and moveable bulkheads

40

TCVN 13287:2021

Tinh bột và nguyên liệu thực vật - Xác định hàm lượng tinh bột bền bằng phương pháp thủy phân enzym

Starch and plant materials - Determination of resistant starch content by enzymatic digestion

Tổng số trang: 35