-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13467:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Hướng dẫn kỹ thuật quản lý bản vá trong tổ chức Information Technology - Security techniques – Guide to Enterprise Patch Managerment Technology |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1675:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng asen Iron ores. Method for determination of arsenic content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5699-2-25:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-25: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-25: Particular requirements for microwave ovens, including combination microwave ovens |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13489:2022Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hydrua hóa (HG-AAS) Diatomite concentrates – Determination of arsenic content – Hydride generation atomic absorption spectrometric method (HG– AAS) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13488:2022Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng nhôm oxit -Phương pháp chuẩn độ Diatomite concentrates – Determination of aluminum oxede content – Titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13487:2022Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng tổng sắt - Phương pháp chuẩn độ Diatomite concentrates – Determination of total iron content – Titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |