Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 40 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 6918:2001Chất lượng nước - Hướng dẫn chuẩn bị và xử lý hợp chất hữu cơ ít tan trong nước để đánh giá sự phân huỷ sinh học trong môi trường nước Water quality - Guidance for their preparation and treatment of poorly water-soluble organic compounds for the subsequent evaluation of their biodegradability in an aqueous medium |
22 |
TCVN 6917:2001Chất lượng nước - Đánh giá sự phân huỷ sinh học ưa khí cuối cùng của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước - Phép thử tĩnh (phương pháp zahn-wellens) Water quality - Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of organic compounds in aqueous medium - Static test (Zahn-wellents method) |
23 |
TCVN 6916:2001Thiết bị y tế. Ký hiệu sử dụng trên nhãn và ý nghĩa ký hiệu Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied |
24 |
|
25 |
|
26 |
|
27 |
|
28 |
TCVN 6911:2001Kíp nổ điện vi sai an toàn. Phương pháp thử khả năng nổ an toàn trong môi trường có khí mêtan Safe delayed electrodetonator. Method for testing safe explosiveness in methane gas atmospheres |
29 |
TCVN 6910-4:2001Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Phần 4: Các phương pháp cơ bản xác định độ đúng của phương pháp đo tiêu chuẩn Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method |
30 |
TCVN 6910-3:2001Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Phần 3: Các thước đo trung gian độ chụm của phương pháp đo tiêu chuẩn Accuracy (Trueness and precision) of measurement methods and results. Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method |
31 |
TCVN 6910-2:2001Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Phần 2: Phương pháp cơ bản xác định độ lặp lại và độ tái lập của phương pháp đo tiêu chuẩn Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 2: Basic methos for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method |
32 |
TCVN 6910-1:2001Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo - Phần 1: Nguyên tắc và định nghĩa chung Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions |
33 |
TCVN 6919:2001Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị phanh của xe cơ giới, moóc, bán moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Braking devices of -power - driven vehicles, trailers - Requirements and test methods in type approval |
34 |
|
35 |
TCVN 6691:2000Quần áo bảo vệ. Quần áo chống hoá chất lỏng. Xác định độ chống thấm của vật liệu đối với chất lỏng Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Determination of resistance of materials to penetration by liquids |
36 |
|
37 |
|
38 |
|
39 |
TCVN 2691:1978Dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định khối lượng riêng bằng picnomet Petroleum and petroleum products - Determination of specific density by pycnometer |
40 |
TCVN 1691:1975Mối hàn hồ quang điện bằng tay. Kiểu, kích thước cơ bản Manual arc-welded joints. Types and basic dimensions |