Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 361 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 13317-1:2021Thiết bị bảo vệ trong võ thuật ─ Phần 1: Yêu cầu chung và phương pháp thử Protective equipment for martial arts ─ Part 1: General requirements and test methods |
22 |
TCVN 13317-2:2021Thiết bị bảo vệ trong võ thuật – Phần 2: Yêu cầu bổ sung và phương pháp thử đối với thiết bị bảo vệ mu bàn chân, bảo vệ cẳng chân và bảo vệ cẳng tay Protective equipment for martial arts – Part 2: Additional requirements and test methods for instep protectors, shin protectors and forearm protectors |
23 |
TCVN 13317-3:2021Thiết bị bảo vệ trong võ thuật - Phần 3: Yêu cầu bổ sung và phương pháp thử đối với thiết bị bảo vệ thân người (giáp ngực) Protective equipment for martial arts - Part 3: Additional requirements and test methods for trunk protectors |
24 |
TCVN 13317-4:2021Thiết bị bảo vệ trong võ thuật - Phần 4: Yêu cầu bổ sung và phương pháp thử đối với thiết bị bảo vệ đầu Protective equipment for martial arts ─ Part 4: Additional requirements and test methods for head protectors |
25 |
TCVN 13317-5:2021Thiết bị bảo vệ trong võ thuật - Phần 5: Yêu cầu bổ sung và phương pháp thử đối với thiết bị bảo vệ bộ phận sinh dục và thiết bị bảo vệ vùng bụng Protective equipment for martial arts - Part 5: Additional requirements and test methods for genital protectors and abdominal protectors |
26 |
TCVN 13317-6:2021Thiết bị bảo vệ trong võ thuật - Phần 6: Yêu cầu bổ sung và phương pháp thử đối với thiết bị bảo vệ ngực của nữ Protective equipment for martial arts ─ Part 6: Additional requirements and test methods for breast protectors for females |
27 |
TCVN 13317-7:2021Thiết bị bảo vệ trong võ thuật – Phần 7: Yêu cầu bổ sung và phương pháp thử đối với thiết bị bảo vệ bàn tay và bảo vệ bàn chân Protective equipment for martial arts – Part 7: Additional requirements and test methods for hand and foot protectors |
28 |
TCVN 12187-6:2021Thiết bị bể bơi - Phần 6: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với ván quay vòng Swimming pool equipment - Part 6: Additional specific safety requirements and test methods for turning boards |
29 |
TCVN 12187-7:2021Thiết bị bể bơi – Phần 7: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với cầu môn bóng nước Swimming pool equipment – Part 7: Additioinal specific safety requirements and test methods forwater polo goals |
30 |
TCVN 12187-10:2021Thiết bị bể bơi - Phần 10: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với cầu nhảy cứng, cầu nhảy mềm và các thiết bị liên quan Swimming pool equipment - Part 10: Additional specific safety requirements and test methods for diving platforms, diving springboards and associated equipment |
31 |
TCVN 12187-11:2021Thiết bị bể bơi - Phần 11: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với sàn bể bơi di động và vách ngăn di động Swimming pool equipment – Part 11: Additional specific safety requirements and test methods for moveable pool floors and moveable bulkheads |
32 |
TCVN 13321-1:2021Thảm thể thao – Phần 1: Yêu cầu an toàn đối với thảm thể dục dụng cụ Sports mats - Part 1: Gymnastic mats, safety requirements |
33 |
TCVN 13321-2:2021Thảm thể thao – Phần 2: Yêu cầu an toàn đối với thảm nhảy cao và nhảy sào Sports mats - Part 2: Pole vault and high jump mats, safety requirements |
34 |
TCVN 13321-3:2021Thảm thể thao – Phần 3: Yêu cầu an toàn đối với thảm Judo Sports mats - Part 3: Judo mats, safety requirements |
35 |
TCVN 13321-4:2021Thảm thể thao – Phần 4: Xác định độ hấp thụ lực va đập Sports mats - Part 4: Determination of shock absorption |
36 |
TCVN 13321-5:2021Thảm thể thao – Phần 5: Xác định độ ma sát mặt đế Sports mats - Part 5: Determination of the base friction |
37 |
TCVN 13321-6:2021Thảm thể thao – Phần 6: Xác định độ ma sát mặt trên Sports mats - Part 6: Determination of the top friction |
38 |
TCVN 13321-7:2021Thảm thể thao – Phần 7: Xác định độ cứng tĩnh Sports mats - Part 7: Determination of static stiffness |
39 |
TCVN 13323:2021Thiết bị leo núi ─ Phanh chống ─ Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment ─ Chocks ─ Safety requirements and test methods |
40 |
TCVN 13324:2021Thiết bị leo núi ─ Đầu nối ─ Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment ─ Connectors ─ Safety equirements and test methods |