Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 291 kết quả.
Searching result
21 |
|
22 |
|
23 |
|
24 |
TCVN 5699-2-15:2000An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-15. Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun chất lỏng: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-15. Particular requirements for appliances for heating liquids |
25 |
TCVN 5699-2-23:2000An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-23. Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị dùng để chăm sóc tóc hoặc da: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-23. Particular requirements for appliances for skin or hair care |
26 |
TCVN 5699-2-3:2000An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-3. Yêu cầu cụ thể đối với bàn là điện: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-3. Particular requirements for electric irons |
27 |
TCVN 5699-2-80:2000An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-80. Yêu cầu cụ thể đối với quạt điện Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-80. Particular requirements for fans |
28 |
TCVN 5731:2000Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định áp suất hơi (phương pháp Reid) Petroleum products. Test method for vapor pressure (Reid method) |
29 |
TCVN 5899:1995/SĐ 1:2000Sửa đổi 1 của TCVN 5899:1995. Giấy viết Amendment of TCVN 5899:1995. Writing papers |
30 |
TCVN 5900:1995/SĐ 1:2000Sửa đổi 1 của TCVN 5900:1995. Giấy in báo Amendment of TCVN 5900:1995. Paper for newspaper printing |
31 |
TCVN 6170-10:2000Công trình biển cố định. Phần 10: Kết cấu. Giàn trọng lực bê tông Fixed offshore platforms. Part 10: Structures. Concrete gravity based structures |
32 |
TCVN 6170-9:2000Công trình biển cố định. Phần 9: Kết cấu. Giàn thép kiểu Jacket Fixed offshore platforms. Part 9: Structures. Steel template (jacket) platforms |
33 |
TCVN 6192:2000Sự phát thải của nguồn tĩnh. Lấy mẫu để đo tự động các nồng độ khí Stationary source emmissions. Sampling for the automated determination of gas concentrations |
34 |
TCVN 6196-3:2000Chất lượng nước. Xác định natri và kali. Phần 3: Xác định natri và kali bằng đo phổ phát xạ ngọn lửa Water quality. Determination of sodium and potassium. Part 3: Determination of sodium and potassium by flame emission spectrometry |
35 |
TCVN 6238-1:1997/SĐ 1:2000Sửa đổi 1 của TCVN 6238-1:1997 - An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu cơ lý Amendment 1 of TCVN 6238-1:1997 - Safety of toys - Mechanical and physical properties |
36 |
TCVN 6398-10:2000Đại lượng và đơn vị. Phần 10: Phản ứng hạt nhân và bức xạ ion hoá Quantities and units. Part 10: Nuclear reactions and ionizing radiations |
37 |
TCVN 6398-11:2000Đại lượng và đơn vị. Phần 11: Dấu và ký hiệu toán học dùng trong khoa học vật lý và công nghệ Quantities and units. Part 11: Mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology |
38 |
TCVN 6398-12:2000Đại lượng và đơn vị. Phần 12: Số đặc trưng Quantities and units. Part 12: Characteristic numbers |
39 |
TCVN 6398-13:2000Đại lượng và đơn vị. Phần 13: Vật lý chất rắn Quantities and units. Part 13: Solid state physics |
40 |
TCVN 6398-9:2000Đại lượng và đơn vị. Phần 9: Vật lý nguyên tử và hạt nhân Quantities and units. Part 9: Atomic and nuclear physics |